Đọc nhanh: 罚款收据 (phạt khoản thu cứ). Ý nghĩa là: biên lai nộp phạt.
Ý nghĩa của 罚款收据 khi là Danh từ
✪ biên lai nộp phạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罚款收据
- 系统 自动 回收 数据
- Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.
- 收到 款子 , 写个 字儿 给 他
- Khi nhận tiền thì viết cho anh ấy chứng từ.
- 因 占用 盲道 而 被 罚款
- Vì chiếm dụng lối đi cho người khiếm thị nên bị phạt tiền.
- 他 收到 严厉 的 处罚
- Anh ấy nhận hình phạt nghiêm khắc.
- 她 收到 严厉 的 纪律 处罚
- Cô ấy nhận hình phạt kỷ luật nghiêm khắc.
- 公司 已 收取 货款
- Công ty đã thu tiền hàng.
- 请 在 收据 上 签名
- Xin quý khách vui lòng ký tên vào biên lai ạ.
- 乘客 逃票 , 照章 罚款
- hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.
- 请 保留 好 收据
- Cất hóa đơn cẩn thận nhé.
- 缴费 后 记得 保留 收据
- Sau khi nộp phí, nhớ giữ lại biên lai.
- 警察 因 他 酒 驾 而 罚款
- Cảnh sát phạt tiền anh ta vì lái xe khi say.
- 付款 后 请 保留 收据
- Sau khi thanh toán, hãy giữ hóa đơn.
- 刚 收到 的 款子 已经 上 帐 了
- khoản tiền vừa thu đã vào sổ rồi.
- 她 因 超速 开车 而 被 罚款
- Cô ấy bị phạt vì lái xe quá tốc độ.
- 违法者 将 被 课以 罚款
- Người vi phạm pháp luật sẽ bị phạt tiền.
- 这笔 款项 收支 单列
- khoản tiền này thu chi cho từng hạng mục.
- 学校 对 破坏 公物 的 学生 罚款
- Nhà trường phạt tiền học sinh phá hủy tài sản công cộng.
- 您 的 书 逾期 了 , 得交 罚款
- Bạn cần phải nộp phạt vì sách của bạn đã quá hạn.
- 根据 第三条 第一款 规定
- Theo quy định khoản một điều ba.
- 如 无 放行 条 将 对 棉花 进行 没收 , 罚款
- Nếu không có giấy mua hàng ra cổng , sẽ bị tịch thu và phạt tiền.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 罚款收据
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罚款收据 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm据›
收›
款›
罚›