Đọc nhanh: 罗马 (la mã). Ý nghĩa là: Rô-ma; Rome (thủ đô I-ta-li-a), Rô-ma (thành phố tây bắc bang Gioóc-gi-ơ, Mỹ), Rô-ma (thành phố miền trung bang Niu-i-oóc, Mỹ). Ví dụ : - 条条大路通罗马。 Đường nào cũng đến La Mã.. - 出生在罗马 sinh ra đã ngậm thìa vàng
Ý nghĩa của 罗马 khi là Danh từ
✪ Rô-ma; Rome (thủ đô I-ta-li-a)
意大利的首都及最大城市。
- 条条大路通罗马
- Đường nào cũng đến La Mã.
- 出生 在 罗马
- sinh ra đã ngậm thìa vàng
✪ Rô-ma (thành phố tây bắc bang Gioóc-gi-ơ, Mỹ)
美国佐治亚洲西北部一城市,位于亚特兰大西北部该市于1834年建在一个彻诺基人社区的遗址上
✪ Rô-ma (thành phố miền trung bang Niu-i-oóc, Mỹ)
美国纽约州中部一城市,位于尤蒂卡西北偏西的莫霍克河沿岸由于该市处于水陆交通要道,它在法国对印第安人的战争及美国独立革命时期具有重要的战略意义
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗马
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 找 罗伯特 请假
- Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 出生 在 罗马
- sinh ra đã ngậm thìa vàng
- 罗马字 标记
- ký hiệu chữ La mã.
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 戴安娜 在 希腊 罗马 神话 中是 狩猎 女神
- Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.
- 奥马尔 好像 在 开罗
- Có vẻ như Omar có một bữa tiệc chuyển động
- 罗马帝国 为何 衰亡 ?
- Tại sao Đế quốc La Mã suy thoái?
- 我能 应付 得 了 罗马帝国
- Tôi có thể xử lý Đế chế La Mã.
- 要 不要 和 我们 玩 马可 · 波罗
- Muốn chơi Marco Polo với chúng tôi?
- 条条大路通罗马
- Đường nào cũng đến La Mã.
- 小 凯旋 式 古罗马 欢迎 将士 凯旋归来 的 仪式 , 隆重 程度 稍 次于 凯旋 式
- Lễ kỷ niệm nhỏ hơn Lễ kỷ niệm chiến sĩ quay trở lại từ chiến trường của La Mã cổ đại.
- 驱邪 仪式 古罗马 每 五年 普查 人口 后 对 全体 国民 进行 的 净化 仪式
- Lễ trừ tà là một nghi lễ làm sạch được tiến hành sau mỗi năm một lần ở La Mã cổ đại sau khi điều tra dân số của toàn bộ người dân.
- 要 不要 玩 马可波罗 游戏
- Còn Marco Polo thì sao?
- 古罗马 哪 有人 剪 平头
- Chúng không có mui phẳng ở La Mã cổ đại!
- 罗马 是 什么 时候 建成 的 ?
- Roma được xây dựng vào thời điểm nào?
- 到 这时 , 罗马帝国 已 日益 衰败
- Đến thời điểm này, đế quốc La Mã đã ngày càng suy thoái.
- 早些时候 罗马诺 教授 送来 了 这个
- Giáo sư romano đã gửi cái này trước đó.
- 我 不 知道 有 多少 人会 去 看 一部 叫 侏罗纪 外套 的 电影
- Tôi tự hỏi có bao nhiêu người sẽ đi xem một bộ phim có tên là Jurassic Parka.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 罗马
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罗马 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm罗›
马›