Đọc nhanh: 罗马公教 (la mã công giáo). Ý nghĩa là: thiên chúa giáo; công giáo La Mã.
Ý nghĩa của 罗马公教 khi là Danh từ
✪ thiên chúa giáo; công giáo La Mã
天主教
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗马公教
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 出生 在 罗马
- sinh ra đã ngậm thìa vàng
- 罗马字 标记
- ký hiệu chữ La mã.
- 公司 罗 人事
- Công ty đang tuyển dụng nhân sự.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 戴安娜 在 希腊 罗马 神话 中是 狩猎 女神
- Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.
- 调教 劣马
- chăm sóc huấn luyện con ngựa kém
- 奥马尔 好像 在 开罗
- Có vẻ như Omar có một bữa tiệc chuyển động
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 公办 教育 与 民办教育 并举
- Giáo dục công lập và tư thục tồn tại song song.
- 我能 应付 得 了 罗马帝国
- Tôi có thể xử lý Đế chế La Mã.
- 要 不要 和 我们 玩 马可 · 波罗
- Muốn chơi Marco Polo với chúng tôi?
- 保罗 在 达特 蒙教 精神病学
- Paul là giáo sư tâm thần học tại Dartmouth.
- 条条大路通罗马
- Đường nào cũng đến La Mã.
- 是 教堂 山 的 一家 生物科技 公司
- Đó là một công ty công nghệ sinh học ở Chapel Hill.
- 老板 叫 你 马上 回 公司
- Sếp bảo bạn về công ty ngay lập tức.
- 教授 同意 在 办公时间 见 我 了
- Giáo sư của tôi đồng ý gặp tôi trong giờ hành chính.
- 早些时候 罗马诺 教授 送来 了 这个
- Giáo sư romano đã gửi cái này trước đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 罗马公教
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罗马公教 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
教›
罗›
马›