Đọc nhanh: 罗马里奥 (la mã lí áo). Ý nghĩa là: Romário.
Ý nghĩa của 罗马里奥 khi là Danh từ
✪ Romário
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗马里奥
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 出生 在 罗马
- sinh ra đã ngậm thìa vàng
- 罗马字 标记
- ký hiệu chữ La mã.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 这匹马 日行千里
- Con ngựa này ngày đi ngàn dặm.
- 你 知道 马里奥 兄弟
- Bạn có biết rằng anh em Mario
- 你 是 来自 马里兰州
- Vậy bạn đến từ Maryland?
- 戴安娜 在 希腊 罗马 神话 中是 狩猎 女神
- Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 奥巴马 会 去 通 白宫 马桶 吗
- Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?
- 超级 马里奥 兄弟 超级 马里奥 银河
- Anh em siêu mario siêu mario thiên hà
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
- 你 才 不 叫 马里奥
- Bạn không phải là một mario.
- 奥马尔 好像 在 开罗
- Có vẻ như Omar có một bữa tiệc chuyển động
- 我 本来 想 叫 他 马里奥
- Tôi muốn gọi anh ấy là Mario.
- 给 她 带 马里奥 兰沙 的 唱片
- Mang cho cô ấy một số Mario Lanza.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 罗马里奥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罗马里奥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奥›
罗›
里›
马›