Đọc nhanh: 罗锅 (la oa). Ý nghĩa là: gù; còng, người gù; người còng, hình vòm. Ví dụ : - 他有点罗锅儿。 ông ta hơi gù.. - 这人是个罗锅儿。 người này là người gù.. - 罗锅桥。 cầu vòm.
Ý nghĩa của 罗锅 khi là Danh từ
✪ gù; còng
驼背 也叫罗锅子
- 他 有点 罗锅儿
- ông ta hơi gù.
✪ người gù; người còng
指驼背的人
- 这人 是 个 罗锅儿
- người này là người gù.
✪ hình vòm
拱形
- 罗锅 桥
- cầu vòm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗锅
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 煳 锅巴
- cơm cháy
- 这是 锅巴
- Đây là miếng cháy nồi.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 找 罗伯特 请假
- Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 你 叫 肖恩 · 罗伯茨
- Tên bạn là Sean Roberts.
- 我会 让 罗伯茨 队长
- Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 他 叫 罗宾汉
- Tên anh ấy là Robin Hood.
- 罗锅 桥
- cầu vòm.
- 他 有点 罗锅儿
- ông ta hơi gù.
- 这人 是 个 罗锅儿
- người này là người gù.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 罗锅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罗锅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm罗›
锅›