Đọc nhanh: 罗锅儿桥 (la oa nhi kiều). Ý nghĩa là: một cây cầu lưng gù.
Ý nghĩa của 罗锅儿桥 khi là Danh từ
✪ một cây cầu lưng gù
a humpback bridge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗锅儿桥
- 拿 针扎个 眼儿
- Dùng kim đâm thủng một lỗ.
- 我 弟弟 养 蛐蛐儿
- Em trai tôi nuôi dế.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 煳 锅巴
- cơm cháy
- 罗锅 桥
- cầu vòm.
- 他 有点 罗锅儿
- ông ta hơi gù.
- 这人 是 个 罗锅儿
- người này là người gù.
- 用 葱花 儿 炝 炝 锅
- khử hành.
- 把面 再罗一 过儿
- Rây lại bột một lượt.
- 锅底 儿
- Đáy nồi.
- 烟袋锅 儿
- tẩu hút thuốc
- 让 他 去 办 这件 事儿 , 准 砸锅
- bảo nó làm việc này, nhất định sẽ thất bại.
- 他 磕打 了 一下 烟袋锅 儿
- anh ấy khẽ gõ cái tẩu hút thuốc lá sợi.
- 锅里 还 剩 几个 饭粒 儿
- trong nồi còn sót lại mấy hột cơm.
- 三 爪儿 锅
- vạc ba chân; chảo ba chân; nồi ba chân
- 那个 锅盖 儿 太重 了
- Cái nắp nồi đó nặng quá.
- 他 从 桥 上 跳入 水中 去 抢救 那 溺水 儿童
- Anh ấy nhảy từ cầu xuống nước để cứu đứa trẻ đang đuối nước.
- 要 带 的 东西 早点儿 收拾 好 , 不要 临时 张罗
- đồ đạc cần mang theo nên thu xếp sớm, không nên để đến giờ đi mới sắp xếp.
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 罗锅儿桥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罗锅儿桥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
桥›
罗›
锅›