Đọc nhanh: 网络打手 (võng lạc đả thủ). Ý nghĩa là: xem 網絡水 軍 | 网络水 军.
Ý nghĩa của 网络打手 khi là Danh từ
✪ xem 網絡水 軍 | 网络水 军
see 網絡水軍|网络水军 [Wǎng luò shuǐ jūn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络打手
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 打 不 还手
- đánh không đánh lại
- 打 不 回手
- đánh không đánh lại
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 这个 网络 门 很 安全
- Cổng mạng này rất an toàn.
- 你们 的 网络 安全性 很 高
- An ninh mạng của bạn rất chặt chẽ.
- 网络 通道 很 稳定
- Đường truyền mạng rất ổn định.
- 网络营销 很 流行
- Tiếp thị trực tuyến rất phổ biến.
- 移动 网络 运营商
- Nhà điều hành mạng di động
- 打拍子 ( 按照 乐曲 的 节奏 挥手 或 敲打 )
- đánh nhịp.
- 他 沉溺于 网络 世界
- Anh ấy chìm đắm trong thế giới mạng.
- 我们 扬手 打招呼
- Chúng tôi giơ tay chào hỏi.
- 她 打 骨折 了 手腕
- Cô ấy bị đánh gãy xương cổ tay.
- 这个 手机 打 八折 给 你 吧
- Chiếc điện thoại này tôi sẽ giảm giá 20% cho bạn.
- 打下手 。 ( 担任 助手 )
- làm trợ thủ (phụ tá).
- 打手势
- huơ tay
- 门把手 被 他们 打断 了
- Tay nắm cửa bị họ đánh gãy.
- 他 是 个 很 厉害 的 打手
- Anh ấy là một tay đánh cừ khôi.
- 我们 团结起来 打败 对手
- Chúng tôi đoàn kết lại để đánh bại đối thủ.
- 他 拱 起 双手 向 奶奶 打招呼
- Cậu ấy khoanh tay chào bà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 网络打手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网络打手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
打›
络›
网›