Đọc nhanh: 纠缠不清 (củ triền bất thanh). Ý nghĩa là: hoang mang vô vọng, không thể làm sáng tỏ, nhằng; chằng cò.
Ý nghĩa của 纠缠不清 khi là Thành ngữ
✪ hoang mang vô vọng
hopelessly muddled
✪ không thể làm sáng tỏ
impossible to unravel
✪ nhằng; chằng cò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纠缠不清
- 他 的 解释 你 清楚 不 清楚 ?
- Bạn có hiểu lời giải thích của anh ấy hay không?
- 他 解答 得 不 清楚
- Anh ấy giải đáp không rõ ràng.
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 请 注意 货件 的 批号 , 以免 货物 卸岸 时 混淆不清
- Quý khách vui lòng chú ý số lô của lô hàng để tránh nhầm lẫn khi dỡ hàng
- 含混不清
- không rõ ràng
- 没有 眼镜 我 看不清楚
- Không có kính tôi nhìn không rõ.
- 文章 的 主旨 不 清楚
- ý nghĩa chính của bài văn không rõ ràng.
- 被 零七八碎 的 事儿 缠住 了 , 走不开
- bị vướng víu việc vặt, không đi đâu được.
- 摸不着头脑 ( 弄不清 头绪 )
- không lần ra đầu mối
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 眼前 黑茫茫 的 一片 , 分不清 哪儿 是 荒草 , 哪儿 是 道路
- bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.
- 二尖瓣 看不清楚
- Tôi không thể hình dung được van hai lá.
- 我 爸爸 教 我 做人 做事 要 清清白白 容不得 丝毫 歪 心思
- Cha tôi đã dạy tôi phải sạch sẽ và trung thực, và không được phép có những suy nghĩ lệch lạc.
- 咱们 必须 把 情况 摸清楚 , 不能 回去 交白卷
- chúng ta nhất thiết phải nắm rõ tình hình, không thể trở về tay không.
- 远方 的 路 渺茫 不清
- Con đường xa xăm mơ hồ không rõ.
- 问题 纠缠不清
- vấn đề còn vướng mắc chưa được rõ ràng.
- 那次 离婚 令人 痛苦 而 又 纠葛 不清
- Lần ly hôn đó vừa làm người khác đau khổ lại vừa có gút mắc không rõ.
- 人家 拒绝 了 , 他 还 一再 去 纠缠 , 真 不 知趣
- người ta từ chối, anh ấy vẫn đến quấy rầy, thật không biết điều.
- 人家 拒绝 了 他 还 一再 去 纠缠 真 不 知趣
- Người ta từ chối, anh ấy vẫn đến quấy rầy, thật không biết điều.
- 我们 的 债务 两清 了 从此以后 不要 再 纠缠 我 了
- Nợ nần giữa hai chúng ta đã bị xóa sạch, từ nay về sau không ai làm phiền đến ai nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纠缠不清
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纠缠不清 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
清›
纠›
缠›