Đọc nhanh: 编程序 (biên trình tự). Ý nghĩa là: viết chương trình (vi tính), sắp xếp thứ tự; sắp xếp; sắp đặt. Ví dụ : - 学编程从第一天就该上手编程序 Học lập trình nên bắt đầu lập trình từ ngày đầu tiên
Ý nghĩa của 编程序 khi là Động từ
✪ viết chương trình (vi tính)
在利用电子计算机自动处理问题,人们根据自己对信息处理的要求,给电子计算机设计指令
- 学 编程 从 第一天 就 该 上 手 编程序
- Học lập trình nên bắt đầu lập trình từ ngày đầu tiên
✪ sắp xếp thứ tự; sắp xếp; sắp đặt
安排事情进行的先后顺序
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编程序
- 立法 程序
- trình tự lập pháp.
- 做事 要 按照 程序 来
- Làm việc phải theo trình tự.
- 遗产 的 分配 需要 法律 程序
- Việc phân chia di sản cần phải có quy trình pháp lý.
- 我们 按照 公式 编写 了 程序
- Chúng tôi đã viết chương trình theo công thức.
- 请 按照 程序 提交 申请表
- Vui lòng nộp đơn theo đúng quy trình.
- 诉讼 记录 法律 案件 中 法庭 诉讼 程序 的 简要 记录
- Bản ghi tố tụng là một bản ghi tóm tắt về quy trình tố tụng tại tòa án trong một vụ án pháp lý.
- 双击 一个 图标 , 程序 就 被 加载 到 内存 中
- Bấm đúp vào biểu tượng và chương trình sẽ được tải vào bộ nhớ.
- 选举 依照 法定程序
- Bầu cử theo trình tự quy định của pháp luật.
- 编成 一本 字典 是 一个 缓慢 的 过程
- Tạo thành một cuốn từ điển là một quá trình chậm chạp.
- 程序 出错 导致系统 崩溃
- Lỗi quy trình đã làm hệ thống bị sập.
- 学 编程 从 第一天 就 该 上 手 编程序
- Học lập trình nên bắt đầu lập trình từ ngày đầu tiên
- 编程 工作 充满 挑战
- Công việc lập trình đầy thách thức.
- 他 在 编制 电脑 程序
- Anh ấy đang lập trình cho một chiếc máy tính.
- 他 对 编程 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến lập trình.
- 他 对 计算机 编程 精通
- Anh ấy thông thạo lập trình máy tính.
- 她 正在 学习 编程 技能
- Cô ấy đang học kỹ năng lập trình.
- 他 编写 了 一个 新 程序
- Anh ấy đã viết một chương trình mới.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 汇编程序 设计 中 , 用项 和 括号 对 的 组合 所 代表 的 一个 或 多个 操作
- Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.
- 我 是 一个 编程 新手
- Tôi là dân mới vào nghề lập trình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 编程序
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 编程序 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm序›
程›
编›