缓期 huǎnqī

Từ hán việt: 【hoãn kì】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "缓期" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoãn kì). Ý nghĩa là: hoãn lại; hoãn thời gian; kéo dài thời hạn; hoãn kỳ hạn. Ví dụ : - hoãn thời gian chấp hành. - hoãn thời gian trả nợ

Xem ý nghĩa và ví dụ của 缓期 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 缓期 khi là Động từ

hoãn lại; hoãn thời gian; kéo dài thời hạn; hoãn kỳ hạn

把预定的时间向后推

Ví dụ:
  • - 缓期 huǎnqī 执行 zhíxíng

    - hoãn thời gian chấp hành

  • - 缓期 huǎnqī 付款 fùkuǎn

    - hoãn thời gian trả nợ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缓期

  • - 战斗 zhàndòu zhèng 未有 wèiyǒu 穷期 qióngqī

    - trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.

  • - 克期 kèqī 完工 wángōng

    - thời hạn hoàn công.

  • - 封河 fēnghé

    - thời kỳ sông đóng băng.

  • - 詹姆斯 zhānmǔsī 一世 yīshì 时期 shíqī de 悲剧 bēijù 马尔菲 mǎěrfēi 公爵夫人 gōngjuéfūrén

    - Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.

  • - 大姨妈 dàyímā 期间 qījiān 感觉 gǎnjué 很累 hěnlèi

    - Trong kỳ kinh nguyệt, cô ấy cảm thấy rất mệt.

  • - 星期六 xīngqīliù 休息 xiūxī a

    - Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?

  • - 不期而遇 bùqīéryù

    - Không hẹn mà gặp.

  • - 好运 hǎoyùn 总是 zǒngshì 不期而至 bùqīérzhì

    - May mắn luôn đến bất ngờ.

  • - 西纳 xīnà 克里斯 kèlǐsī shì tóng 时期 shíqī zài 埃斯 āisī dùn 上学 shàngxué de ma

    - Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?

  • - 行期 xíngqī 已近 yǐjìn

    - sắp đến ngày lên đường

  • - 学期 xuéqī 已近 yǐjìn

    - Gần hết học kỳ rồi.

  • - 癌症 áizhèng 早期 zǎoqī 发现 fāxiàn hěn 重要 zhòngyào

    - Phát hiện ung thư sớm rất quan trọng.

  • - 口气 kǒuqì 和缓 héhuǎn

    - khẩu khí ôn hoà

  • - cóng 星期三 xīngqīsān dào 星期五 xīngqīwǔ

    - từ thứ tư đến thứ sáu.

  • - 星期日 xīngqīrì

    - Ngày chủ nhật

  • - 缓期 huǎnqī 付款 fùkuǎn

    - hoãn thời gian trả nợ

  • - 缓期 huǎnqī 执行 zhíxíng

    - hoãn thời gian chấp hành

  • - 限期 xiànqī 不得 bùdé 展缓 zhǎnhuǎn

    - kỳ hạn không được trì hoãn.

  • - 行期 xíngqī 一再 yīzài 展缓 zhǎnhuǎn

    - ngày đi cứ hoãn đi hoãn lại.

  • - 他们 tāmen 宣布 xuānbù 拍卖 pāimài de 日期 rìqī

    - Họ thông báo ngày bán đấu giá.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 缓期

Hình ảnh minh họa cho từ 缓期

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缓期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Huǎn
    • Âm hán việt: Hoãn
    • Nét bút:フフ一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBME (女一月一水)
    • Bảng mã:U+7F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao