Đọc nhanh: 缓期 (hoãn kì). Ý nghĩa là: hoãn lại; hoãn thời gian; kéo dài thời hạn; hoãn kỳ hạn. Ví dụ : - 缓期执行 hoãn thời gian chấp hành. - 缓期付款 hoãn thời gian trả nợ
Ý nghĩa của 缓期 khi là Động từ
✪ hoãn lại; hoãn thời gian; kéo dài thời hạn; hoãn kỳ hạn
把预定的时间向后推
- 缓期 执行
- hoãn thời gian chấp hành
- 缓期 付款
- hoãn thời gian trả nợ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缓期
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 克期 完工
- thời hạn hoàn công.
- 封河 期
- thời kỳ sông đóng băng.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 大姨妈 期间 , 她 感觉 很累
- Trong kỳ kinh nguyệt, cô ấy cảm thấy rất mệt.
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 不期而遇
- Không hẹn mà gặp.
- 好运 总是 不期而至
- May mắn luôn đến bất ngờ.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 行期 已近
- sắp đến ngày lên đường
- 学期 已近 蒂
- Gần hết học kỳ rồi.
- 癌症 早期 发现 很 重要
- Phát hiện ung thư sớm rất quan trọng.
- 口气 和缓
- khẩu khí ôn hoà
- 从 星期三 到 星期五
- từ thứ tư đến thứ sáu.
- 星期日
- Ngày chủ nhật
- 缓期 付款
- hoãn thời gian trả nợ
- 缓期 执行
- hoãn thời gian chấp hành
- 限期 不得 展缓
- kỳ hạn không được trì hoãn.
- 行期 一再 展缓
- ngày đi cứ hoãn đi hoãn lại.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缓期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缓期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm期›
缓›