Đọc nhanh: 统率 (thống suất). Ý nghĩa là: chỉ huy; tổng chỉ huy; điều khiển; thống suất. Ví dụ : - 统率全军 chỉ huy quân đội
Ý nghĩa của 统率 khi là Động từ
✪ chỉ huy; tổng chỉ huy; điều khiển; thống suất
统辖率领
- 统率 全军
- chỉ huy quân đội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 统率
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 率尔 应战
- ứng chiến một cách khinh suất.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 相率 归附
- lần lượt quy phục.
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 频率 一致 时会 发生 共鸣
- Khi tần số đồng nhất sẽ xảy ra cộng hưởng.
- 总统 授予 他 最高 荣誉
- Tổng thống trao tặng cho anh ấy vinh dự cao nhất.
- 人们 一直 对 利率 和 房价 有 怨言
- Người dân luôn phàn nàn về lãi suất và giá nhà.
- 大 率 如此
- đại khái như thế
- 发病率
- tỷ lệ mắc bệnh; tỷ lệ phát bệnh
- 财贸系统
- hệ thống tài chính mậu dịch
- 尊老爱幼 是 中国 的 传统
- Kính già yêu trẻ là truyền thống của Trung Quốc.
- 他 为 人 率真 可爱
- Anh ấy là người thẳng thắn đáng yêu.
- 统率 全军
- chỉ huy quân đội
- 据统计 , 失业率 有所 下降
- Theo thống kê, tỷ lệ thất nghiệp đã giảm.
- 据统计 , 事故 发生率 下降 了
- Theo thống kê, tỷ lệ tai nạn đã giảm.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 他们 穿 了 统一 的 制服
- Họ mặc đồng phục giống nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 统率
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 统率 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm率›
统›