统一编码 là gì?: 统一编码 (thống nhất biên mã). Ý nghĩa là: Bảng mã Unicode.
Ý nghĩa của 统一编码 khi là Danh từ
✪ Bảng mã Unicode
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 统一编码
- 民族 统一 阵线
- mặt trận dân tộc thống nhất.
- 咱们 一码 归 一码 , 不要 乱 牵连
- Chúng ta việc gì ra việc đó, đừng có lộn xộn
- 统一 步调
- thống nhất phương thức và tiến độ hoạt động
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 设置 一个 安全 的 密码
- Thiết lập một mật khẩu an toàn.
- 统一战线
- mặt trận thống nhất
- 统一 调配
- thống nhất điều phối
- 公司 统一 管理
- Công ty quản lí thống nhất.
- 王用 霸道 统一天下
- Nhà vua dùng quân phiệt để thống nhất đất nước.
- 统治权 一国 对于 他国 之 支配 权力
- Quyền thống trị của một quốc gia đối với quyền thống trị của một quốc gia khác.
- 统一 领导
- thống nhất lãnh đạo
- 这 一箱 起码 三百 公斤
- Cái thùng này ít nhất 300 kg.
- 老板 和 员工 并 不是 对立 的 , 而是 和谐 统一 的
- Sếp và nhân viên không hẳn là đối nghịch nhau mà hòa thuận.
- 拜年 是 一种 传统习俗
- Chúc Tết là một phong tục truyền thống.
- 汉朝 统一 了 中国 江山
- Nhà Hán thống nhất giang sơn Trung Quốc.
- 囊括四海 ( 指 封建 君主 统一 全国 )
- thâu tóm năm châu bốn bể.
- 开会 统一口径
- thống nhất cách giải quyết vấn đề trong cuộc họp.
- 一统天下
- thống nhất thiên hạ
- 她 亲手 编织 了 一条 围巾
- Cô ấy tự tay đan một chiếc khăn quàng cổ.
- 面部 动作 编码 系统
- Hệ thống mã hóa hành động trên khuôn mặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 统一编码
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 统一编码 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
码›
统›
编›