Đọc nhanh: 用例 (dụng lệ). Ý nghĩa là: use case kỹ thuật dùng để mô tả sự tương tác giữa người dùng và hệ thống với nhau; trong một môi trường cụ thể và vì một mục đích cụ thể..
Ý nghĩa của 用例 khi là Danh từ
✪ use case kỹ thuật dùng để mô tả sự tương tác giữa người dùng và hệ thống với nhau; trong một môi trường cụ thể và vì một mục đích cụ thể.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 用例
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 我 想 用 阿尔 的 用户名
- Tôi đã cố gắng sử dụng tên người dùng của Al
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 她 用 漏斗 倒油
- Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 军用飞机
- máy bay quân sự.
- 他用 手挥 汗水
- Anh ấy dùng tay lau mồ hôi.
- 哥哥 每月 贴 他 零用钱
- Mỗi tháng anh trai anh ấy trợ cấp cho tiền tiêu vặt.
- 橡胶 的 用途 很广
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 援用 成例
- dẫn lệ cũ
- 用 实例 说明
- dùng ví dụ thực tế để thuyết minh.
- 他 用 例子 来 诠释 理论
- Anh ấy dùng ví dụ để giải thích lý thuyết.
- 这是 数学公式 的 应用 例子
- Đây là ví dụ về ứng dụng công thức toán học.
- 不用说 他 照例 来得 很 晚
- Không cần nói, anh ấy đến như thường lệ rất muộn.
- 服务费 获得 某种 服务 必须 缴纳 的 费用 , 例如 长途电话 服务费
- Phí dịch vụ là khoản phí phải trả để sử dụng một loại dịch vụ như phí dịch vụ điện thoại gọi xa.
- 他 私立 名目 收取 费用
- Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 用例
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 用例 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm例›
用›