Đọc nhanh: 统一性 (thống nhất tính). Ý nghĩa là: đoàn kết.
Ý nghĩa của 统一性 khi là Danh từ
✪ đoàn kết
unity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 统一性
- 民族 统一 阵线
- mặt trận dân tộc thống nhất.
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 一次性 饭盒
- hộp cơm dùng một lần
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 酸 一般 具有 腐蚀性
- Axit thường có tính ăn mòn.
- 艾滋病 是 一种 危害性 极大 的 转 染病
- AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
- 统一 步调
- thống nhất phương thức và tiến độ hoạt động
- 这是 一种 传染性 恙病
- Đây là một loại bệnh truyền nhiễm.
- 统一战线
- mặt trận thống nhất
- 他捺住 性子 又 解释 了 一遍
- Anh ấy kiềm chế lại và giải thích thêm một lần nữa.
- 公司 统一 管理
- Công ty quản lí thống nhất.
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 他 是 个 急性子 , 总 要 一口气 把 话 说完
- anh ấy là người nôn nóng, lúc nào cũng muốn nói một mạch.
- 王用 霸道 统一天下
- Nhà vua dùng quân phiệt để thống nhất đất nước.
- 统治权 一国 对于 他国 之 支配 权力
- Quyền thống trị của một quốc gia đối với quyền thống trị của một quốc gia khác.
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 统一性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 统一性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
性›
统›