Đọc nhanh: 绝对真理 (tuyệt đối chân lí). Ý nghĩa là: chân lí tuyệt đối (chân lí phản ánh một cách hoàn toàn đối tượng của nhận thức, những đối tượng cơ bản nhất của hiện thực), chân lý tuyệt đối.
Ý nghĩa của 绝对真理 khi là Danh từ
✪ chân lí tuyệt đối (chân lí phản ánh một cách hoàn toàn đối tượng của nhận thức, những đối tượng cơ bản nhất của hiện thực)
指无数相对真理的总和 参看〖相对真理〗
✪ chân lý tuyệt đối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝对真理
- 绝对 是 拉斐尔 真迹
- Đó chắc chắn là Raphael thật.
- 探求真理
- tìm kiếm chân lý
- 绝对 吸引 诺埃尔 · 卡恩
- Bạn nhận được toàn bộ gói với Noel Kahn.
- 绝对 平均主义
- chủ nghĩa bình quân tuyệt đối
- 面对 真 爱 我 怯步 不前
- Đối mặt với tình yêu đích thực, tôi sợ hãi lùi bước về phía sau.
- 我们 会 认真 处理 投诉
- Chúng tôi sẽ nghiêm túc xử lý khiếu nại.
- 对 着 镜子 理 理头发
- soi gương chảy lại mái tóc.
- 那个 杀人犯 和 这起 盗窃案 绝对 有关
- Vụ giết người của chúng tôi và vụ trộm cố gắng này có mối liên hệ với nhau.
- 对 案情 认真 核查
- tra xét vụ án kỹ càng
- 探寻 真理
- tìm kiếm chân lý
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 我常想 是 谁 首先 道 出 了 那 简单 却 又 深奥 的 真理
- Tôi thường tự hỏi ai là người đầu tiên nói ra sự thật đơn giản nhưng sâu sắc.
- 对 自己 的 错误 后悔 到 不致 重犯 的 程度 是 真正 的 后悔
- Châm ngôn "hối hận thật sự là sau khi nhận ra mình đã sai, ta không tái phạm lỗi đó".
- 这是 对应 的 处理 方案
- Đây là phương án xử lý tương ứng.
- 面对 权威 , 他 不敢 拒绝
- Trước mặt uy quyền, anh ấy không dám từ chối.
- 剧中 对 主人公 过分 拔高 , 反而 失去 了 真实性
- vở kịch đề cao nhân vật chính một cách quá đáng, trái lại làm mất đi tính chân thực.
- 寻找 真理
- Tìm chân lý.
- 他们 的 友谊 绝对 真挚
- Tình bạn của họ là hoàn toàn chân thành.
- 他 的 隶书 真 好 : 比方 我求 他 写 一副 对联 儿 , 他 不会 拒绝 吧
- kiểu chữ lệ anh ấy viết đẹp quá, nếu tôi nhờ anh ấy viết một câu đối, chắc anh ấy không từ chối đâu nhỉ!
- 信念 对 真理 、 事实 或 某物 的 正确性 在思想上 接受 或 深信不疑
- Sự tin tưởng vào sự thật, sự kiện hoặc tính chính xác của một thứ gì đó trong tư duy được chấp nhận hoặc tin tưởng thật sự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绝对真理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绝对真理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm对›
理›
真›
绝›