Đọc nhanh: 真理报 (chân lí báo). Ý nghĩa là: Pravda (báo).
Ý nghĩa của 真理报 khi là Danh từ
✪ Pravda (báo)
Pravda (newspaper)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真理报
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 探求真理
- tìm kiếm chân lý
- 颠扑不破 的 真理
- chân lý không gì lay chuyển nỗi.
- 我们 会 认真 处理 投诉
- Chúng tôi sẽ nghiêm túc xử lý khiếu nại.
- 揭示 真理
- Nói rõ chân lý.
- 探寻 真理
- tìm kiếm chân lý
- 我常想 是 谁 首先 道 出 了 那 简单 却 又 深奥 的 真理
- Tôi thường tự hỏi ai là người đầu tiên nói ra sự thật đơn giản nhưng sâu sắc.
- 寻找 真理
- Tìm chân lý.
- 只有 千百万 人民 的 革命实践 , 才 是 检验 真理 的 尺度
- chỉ có cuộc cách mạng thực tiễn của hàng ngàn người dân, mới là tiêu chuẩn để kiểm nghiệm chân lí.
- 我们 要 为 真理 辩护
- chúng ta phải bảo vệ chân lý
- 理合 备文 呈报
- theo lý phải làm tờ trình báo lên trên.
- 我们 要 起来 捍卫 真理
- Chúng ta phải đứng lên bảo vệ chân lý.
- 天蝎座 是 个 有仇必报 的 真 小人
- Thiên Yết là kiểu có thù ắt báo
- 新闻报道 应该 客观 真实
- Tin tức phải khách quan, chân thật.
- 报废 的 设备 要 处理
- Thiết bị báo hỏng cần được xử lý.
- 他 修理 报废 的 机器
- Anh ấy sửa chữa máy móc báo hỏng.
- 旧电脑 应该 报废 处理
- Máy tính cũ nên được xử lý báo hỏng.
- 经过 修理 , 报废 的 车床 又 复活 了
- qua tu sửa, máy tiện hỏng lại hoạt động trở lại.
- 这份 报告 的 结构合理
- Báo cáo này có cấu trúc hợp lý.
- 我会 给 公司传真 报告
- Tôi sẽ gửi fax báo cáo cho công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 真理报
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 真理报 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm报›
理›
真›