Đọc nhanh: 绝命书 (tuyệt mệnh thư). Ý nghĩa là: thư tuyệt mệnh.
Ý nghĩa của 绝命书 khi là Danh từ
✪ thư tuyệt mệnh
指被迫自杀前写的遗书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝命书
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
- 是 的 , 就是 弟弟 的 书
- Đúng vậy, chính là sách của em trai.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 尔书真 好看
- Quyển sách này thật đẹp.
- 绝对 是 拉斐尔 真迹
- Đó chắc chắn là Raphael thật.
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 命根子
- mạng sống
- 断根绝种
- tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 癌症 让 她 生命 绝 矣
- Bệnh ung thư khiến cuộc sống của cô ấy kết thúc.
- 她 命令 秘书 准备 材料
- Cô ấy ra lệnh cho thư ký chuẩn bị tài liệu.
- 那 书法 世间 一绝
- Thư pháp đó là độc nhất trong thế gian.
- 他 拒绝执行 命令
- Anh ấy từ chối thực thi mệnh lệnh.
- 他 对 这 本书 赞不绝口
- Anh ấy không ngớt lời khen ngợi cuốn sách này.
- 每天 来 图书馆 看书 的 人 络绎不绝
- Người đến thư viện đọc sách hàng ngày đông như trẩy hội..
- 他 的 隶书 真 好 : 比方 我求 他 写 一副 对联 儿 , 他 不会 拒绝 吧
- kiểu chữ lệ anh ấy viết đẹp quá, nếu tôi nhờ anh ấy viết một câu đối, chắc anh ấy không từ chối đâu nhỉ!
- 她 喜欢 研究 算命 的 书
- Cô ấy thích nghiên cứu sách về bói toán.
- 我 在 网上 买 书
- Tôi mua sách trên mạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绝命书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绝命书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
命›
绝›