Đọc nhanh: 绝色 (tuyệt sắc). Ý nghĩa là: tuyệt sắc; sắc đẹp tuyệt trần.
Ý nghĩa của 绝色 khi là Tính từ
✪ tuyệt sắc; sắc đẹp tuyệt trần
绝顶美貌 (指女子)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝色
- 阿肯色州 在 哪
- Cái quái gì ở Arkansas?
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 由于 酗酒 , 迈克尔 谋职 时 每次 都 遭 拒绝
- Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.
- 绝对 是 拉斐尔 真迹
- Đó chắc chắn là Raphael thật.
- 根绝 后患
- tiêu diệt tận gốc hậu hoạ.
- 根绝 虫害
- diệt tận gốc côn trùng có hại.
- 断根绝种
- tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
- 红色 根据地
- căn cứ địa cách mạng
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 色霁
- nguôi giận.
- 愠 色
- vẻ giận
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 本来 的 颜色 是 红色
- Màu ban đầu là màu đỏ.
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 看 风色
- xem tình thế
- 正色 拒绝
- nghiêm mặt cự tuyệt
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绝色
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绝色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm绝›
色›