Đọc nhanh: 冻结账户 (đống kết trướng hộ). Ý nghĩa là: tài khoản đóng băng (frozen account).
Ý nghĩa của 冻结账户 khi là Danh từ
✪ tài khoản đóng băng (frozen account)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冻结账户
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 冻结 存款
- khoản tồn đọng; đóng băng khoản tiền gửi.
- 协议 冻结
- hiệp nghị tạm ngưng
- 冻结 双方 关系
- mối quan hệ song phương tạm ngừng.
- 她 的 户头 被 冻结
- Tài khoản của cô ấy bị đóng băng.
- 打钱 到 离岸 账户 的 界面
- Hướng dẫn đấu dây vào tài khoản nước ngoài.
- 她 一 小时 前 把 所有 钱 转到 了 一个 离岸 账户
- Cô ấy đã chuyển tất cả tiền vào một tài khoản nước ngoài một giờ trước.
- 工资 打入 账户
- Lương chuyển vào tài khoản.
- 她 善于 巴结 客户
- Cô ấy giỏi nịnh bợ khách hàng.
- 我们 去 前台 结账 吧
- Chúng ta ra quầy thanh toán nhé.
- 老板 要求 及时 结账
- Ông chủ yêu cầu thanh toán đúng lúc.
- 账户 的 余额 不足
- Số dư trong tài khoản không đủ.
- 账户 余额 有 盈余
- Số dư tài khoản có lãi.
- 账户 存额 还有 不少
- Số dư trong tài khoản còn nhiều.
- 每个 月 月底 都 要 结算 账目
- Cuối mỗi tháng đều phải thanh toán sổ sách.
- 我 想 保留 我 的 瑞士银行 账户
- Tôi bảo lưu tài khoản ngân hàng Thụy Sĩ của mình.
- 我 的 账户 有钱
- Tài khoản tôi có tiền.
- 他 的 账 还 没结
- Anh ấy chưa thanh toán nợ.
- 他 的 账户 有 一笔 金额
- Có một số tiền trong tài khoản của anh ấy.
- 用户 输入 要 转账 的 金额
- Người dùng nhập số tiền cần chuyển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冻结账户
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冻结账户 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冻›
户›
结›
账›