Đọc nhanh: 经济问题 (kinh tế vấn đề). Ý nghĩa là: vấn đề kinh tế. Ví dụ : - 本文准备谈谈经济问题 bài này muốn bàn về vấn đề kinh tế
Ý nghĩa của 经济问题 khi là Danh từ
✪ vấn đề kinh tế
economic problem
- 本文 准备 谈谈 经济 问题
- bài này muốn bàn về vấn đề kinh tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经济问题
- 经理 出头 解决 了 问题
- Giám đốc ra tay giải quyết vấn đề.
- 这个 软件 经常 发现 闪退 问题
- Phần mềm này thường xuyên bị lỗi crash
- 他们 辩论 了 经济 问题
- Họ đã tranh luận về vấn đề kinh tế.
- 问题 已经 摆出来 , 矛盾 更加 表面化 了
- vấn đề đã bày ra, mâu thuẫn càng lộ rõ
- 经过 几年 的 努力 , 本市 居民 的 菜篮子 问题 已 基本 解决
- qua mấy năm trời cố gắng, vấn đề cung cấp rau xanh cho cư dân của thành phố này về cơ bản đã được giải quyết.
- 本文 准备 谈谈 经济 问题
- bài này muốn bàn về vấn đề kinh tế
- 总经理 的 在场 使 他们 不便 畅谈 他们 的 问题
- sự có mặt của tổng giám đốc khiến họ khó có thể thoải mái nói chuyện về vấn đề của mình.
- 经过 调查 , 我们 发现 了 问题
- Qua quá trình điều tra, chúng tôi đã phát hiện ra vấn đề.
- 老师 , 这个 问题 的 解决 方法 我 已经 想 出来 了
- Thưa thày, em đã nghĩ ra cách giải quyết vấn đề này rồi ạ.
- 他 向 银行 经理 提出 贷款 问题
- Anh ta đặt vấn đề vay vốn với người quản lý ngân hàng.
- 公司 最近 出现 了 一些 经济 问题
- Công ty gần đây xuất hiện một số vấn đề kinh tế.
- 我们 已经 处置 完 所有 问题
- Chúng tôi đã xử lý xong tất cả vấn đề.
- 我 经验 过 类似 的 问题
- Tôi đã gặp qua vấn đề như này.
- 经过 大家 讨论 , 问题 都 解决 了 , 他 偏偏 还要 钻牛角尖
- Qua sự thảo luận của mọi người, vấn đề đã được giải quyết xong, thế mà anh ấy vẫn cứ chui đầu vào chỗ bế tắc.
- 焦点 议题 是 经济 发展
- Chủ đề trọng tâm là phát triển kinh tế.
- 今天 的 会议 大家 各说各话 对于 问题 的 解决 无济于事
- Trong cuộc họp hôm nay, mọi người đều nói những lời riêng của mình, điều này không giúp ích được gì cho giải pháp của vấn đề.
- 经济 依然 面临 一些 棘手 的 问题
- Nền kinh tế vẫn phải đối mặt với một số vấn đề gai góc.
- 议会 商讨 了 两国 的 经济 合作 问题
- hội nghị đã trao đổi vấn đề hợp tác kinh tế giữa hai nước.
- 他 对 经济 问题 很 无知
- Anh ấy thiếu hiểu biết về các vấn đề kinh tế.
- 我们 主要 讨论 了 经济 问题
- Chúng tôi chủ yếu thảo luận về kinh tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 经济问题
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 经济问题 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm济›
经›
问›
题›