Đọc nhanh: 经手 (kinh thủ). Ý nghĩa là: qua tay; quản lý; phụ trách; xử lý; điều khiển; thực hiện. Ví dụ : - 经手人。 người thực hiện.. - 这件事是他经手的。 việc này do anh ấy thực hiện.
Ý nghĩa của 经手 khi là Động từ
✪ qua tay; quản lý; phụ trách; xử lý; điều khiển; thực hiện
经过亲手 (处理)
- 经手人
- người thực hiện.
- 这件 事是 他 经手 的
- việc này do anh ấy thực hiện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经手
- 经手人
- người thực hiện.
- 白内障 患者 , 有 的 可以 经过 手术 复明
- người bị bệnh đục thuỷ tinh thể, có thể phẫu thuật để khôi phục thị lực.
- 专家 传 经验 给 新手
- Chuyên gia truyền kinh nghiệm cho người mới.
- 手稿 已经 送到 印刷厂 去 了
- Bản thảo đã được gửi tới nhà in.
- 我 已经 办好 了 所有 的 手续
- Tôi đã hoàn tất tất cả các thủ tục.
- 他 的 调转 手续 已经 办好 了
- thủ tục chuyển công tác của anh ấy đã làm xong rồi.
- 这些 乐队 经常 相互 耍手段 以 谋取 榜首 位置
- Các ban nhạc này thường chơi khăm nhau để giành được vị trí đứng đầu bảng xếp hạng.
- 他 是 总经理 的 得力 手臂
- Anh ấy là cánh tay đắc lực của tổng giám đốc.
- 他们 已经 着手 准备 报告
- Họ đã bắt đầu chuẩn bị báo cáo.
- 计划 已经 呈报 上级 了 , 等 批示 下来 就 动手
- kết hoạch đã được trình báo lên cấp trên, chờ ý kiến cấp trên rồi sẽ tiến hành làm.
- 遭遇 海难 的 水手 已经 被 直升机 救起
- Người thủy thủ gặp nạn trên biển đã được cứu bằng trực thăng.
- 他 是 个 笨拙 的 孩子 , 经常 笨手笨脚 地 把 东西 摔破
- Anh ta là một đứa trẻ vụng về, thường xuyên vụng tay vụng chân làm vỡ đồ.
- 这 事 经过 经理 的 手 了 吗 ?
- Việc này qua tay giám đốc chưa?
- 约翰 已经 著手 集邮 好像 真 入迷 了
- John đã bắt đầu sưu tập tem, dường như ông ấy đang rất say mê.
- 最大 的 威胁 已经 被 他 一手 扼杀 现在 可以 无所忌讳 的 撷取 战果
- Mối đe dọa lớn nhất đã bị ngăn chặn bởi anh ta, và bây giờ anh ta có thể chiếm lấy được kết quả của trận chiến một cách hoàn hảo.
- 智能手机 已经 很 普及
- Điện thoại thông minh đã rất phổ biến.
- 共餐 者 , 伙食团 经常 一块 用膳 的 一群 人 , 通常 指 士兵 或 水手
- Người cùng bàn ăn là một nhóm người thường xuyên ăn chung, thường được áp dụng cho binh lính hoặc thủy thủ.
- 她 的 对手 也 很 有 经验
- Đối thủ của cô ấy cũng rất có kinh nghiệm.
- 他 是 经理 的 一副 手
- Anh ấy là trợ lý của quản lý.
- 她 已经 手术 过 一次
- Cô ấy từng phẫu thuật một lần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 经手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 经手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
经›