织锦 zhījǐn

Từ hán việt: 【chức cẩm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "织锦" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chức cẩm). Ý nghĩa là: gấm; gấm dệt; gấm vóc, hàng thổ cẩm; hàng tơ lụa. Ví dụ : - 。 Tơ lụa là sản phẩm nổi tiếng của Hàng Châu, Trung Quốc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 织锦 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 织锦 khi là Danh từ

gấm; gấm dệt; gấm vóc

织有彩色花纹的缎子;锦缎

Ví dụ:
  • - 织锦 zhījǐn shì 中国 zhōngguó 杭州 hángzhōu de 名产 míngchǎn

    - Tơ lụa là sản phẩm nổi tiếng của Hàng Châu, Trung Quốc.

hàng thổ cẩm; hàng tơ lụa

一种织有图画、像刺绣似的丝织品,有彩色的,也有单色的是杭州等地的特产

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 织锦

  • - 菱形 língxíng 花纹 huāwén de 织物 zhīwù 一种 yīzhǒng 图案 túàn wèi xiǎo 菱形 língxíng 叠复 diéfù 花型 huāxíng 装饰 zhuāngshì de bái 棉布 miánbù huò 亚麻布 yàmábù

    - Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.

  • - 联合国 liánhéguó shì 联合国 liánhéguó 组织 zǔzhī de 简称 jiǎnchēng

    - Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.

  • - 锦绣河山 jǐnxiùhéshān

    - non sông gấm vóc

  • - 河网 héwǎng 如织 rúzhī

    - mạng lưới sông ngòi chằng chịt

  • - 罗织 luózhī 诬陷 wūxiàn

    - dựng chuyện hại người.

  • - 罗织罪名 luózhīzuìmíng

    - dựng tội.

  • - 图片 túpiàn 集锦 jíjǐn

    - bộ sưu tập tranh.

  • - 她织 tāzhī le 一匹 yìpǐ

    - Cô ấy đã dệt một tấm vải.

  • - 那匹 nàpǐ 锦缎 jǐnduàn hǎo 华丽 huálì

    - Tấm gấm đó thật lộng lẫy.

  • - 棉织物 miánzhīwù

    - hàng dệt bông sợi

  • - 丝织物 sīzhīwù

    - hàng dệt bằng tơ

  • - 毛织物 máozhīwù

    - hàng dệt len

  • - 织坊 zhīfāng nèi 机器 jīqì 轰鸣 hōngmíng

    - Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.

  • - 党团组织 dǎngtuánzǔzhī

    - Tổ chức đảng và đoàn

  • - 花团锦簇 huātuánjǐncù

    - sắc màu rực rỡ.

  • - 游人如织 yóurénrúzhī

    - du khách đông như mắc cửi.

  • - 锦绣山河 jǐnxiùshānhé

    - non sông gấm vóc; giang sơn cẩm tú.

  • - 锦绣山河 jǐnxiùshānhé

    - giang sơn gấm vóc.

  • - 织锦 zhījǐn shì 中国 zhōngguó 杭州 hángzhōu de 名产 míngchǎn

    - Tơ lụa là sản phẩm nổi tiếng của Hàng Châu, Trung Quốc.

  • - 组织 zǔzhī 接收 jiēshōu le xīn de 资源 zīyuán

    - Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 织锦

Hình ảnh minh họa cho từ 织锦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 织锦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chức ,
    • Nét bút:フフ一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMRC (女一口金)
    • Bảng mã:U+7EC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Cẩm
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCHAB (重金竹日月)
    • Bảng mã:U+9526
    • Tần suất sử dụng:Cao