Đọc nhanh: 织锦缎 (chức cẩm đoạn). Ý nghĩa là: Satin gấm.
Ý nghĩa của 织锦缎 khi là Danh từ
✪ Satin gấm
织锦缎:织锦缎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 织锦缎
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 这事 附于 组织
- Việc này phụ thuộc vào tổ chức.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 锦绣河山
- non sông gấm vóc
- 河网 如织
- mạng lưới sông ngòi chằng chịt
- 罗织 诬陷
- dựng chuyện hại người.
- 绫罗绸缎
- lĩnh, là, lụa, đoạn đủ hàng tơ lụa.
- 罗织罪名
- dựng tội.
- 她织 了 一匹 布
- Cô ấy đã dệt một tấm vải.
- 那匹 锦缎 好 华丽
- Tấm gấm đó thật lộng lẫy.
- 棉织物
- hàng dệt bông sợi
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 毛织物
- hàng dệt len
- 织坊 内 机器 轰鸣
- Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.
- 花团锦簇
- sắc màu rực rỡ.
- 游人如织
- du khách đông như mắc cửi.
- 锦缎
- gấm lụa
- 锦缎
- Gấm vóc.
- 织锦 是 中国 杭州 的 名产
- Tơ lụa là sản phẩm nổi tiếng của Hàng Châu, Trung Quốc.
- 组织 接收 了 新 的 资源
- Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 织锦缎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 织锦缎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm织›
缎›
锦›