Đọc nhanh: 细高个儿 (tế cao cá nhi). Ý nghĩa là: nhỏng nhà nhỏng nhảnh.
Ý nghĩa của 细高个儿 khi là Từ điển
✪ nhỏng nhà nhỏng nhảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细高个儿
- 拿 针扎个 眼儿
- Dùng kim đâm thủng một lỗ.
- 别信 那个 托儿
- Đừng tin tên cò mồi đó.
- 她 那个 混血 怪物 儿子
- Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai
- 挨个儿 握手 问好
- chào hỏi bắt tay từng người
- 矬 个儿
- người thấp lùn.
- 矮 个儿
- Dáng người thấp lùn.
- 他 是 个 大个儿
- anh ấy thân hình to lớn.
- 那儿 有个 土墩 儿
- Ở đó có một gò đất.
- 中等 个儿
- vừa người
- 留个 底儿
- Lưu một bản gốc.
- 今儿个 你 去 哪儿 了 ?
- Hôm nay bạn đã đi đâu vậy?
- 这儿 有 一个 乌龟 盖儿
- Ở đây có một cái mai rùa.
- 画个 小 旋儿
- Vẽ một vòng tròn nhỏ.
- 厾 一个 点儿
- gõ nhẹ một cái
- 高挑儿 的 个子
- người cao gầy
- 这个 管儿 太细 了
- Cái ống này nhỏ quá.
- 他 的 个头儿 挺 高 的
- Chiều cao của anh ấy khá cao.
- 细高挑儿
- cao gầy
- 这个 项目 的 赚儿 非常 高
- Lợi nhuận của dự án này rất cao.
- 听说 他 要 来 , 大伙儿 这个 高兴 啊
- Mọi người đều rất vui khi biết tin anh ấy sẽ đến!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 细高个儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 细高个儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
儿›
细›
高›