Đọc nhanh: 纽约期货交易所 (nữu ước kì hoá giao dị sở). Ý nghĩa là: sàn giao dịch hàng hóa New York.
Ý nghĩa của 纽约期货交易所 khi là Danh từ
✪ sàn giao dịch hàng hóa New York
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纽约期货交易所
- 脱期 交货
- trễ hạn giao hàng; quá hạn giao hàng
- 约期 会谈
- hẹn ngày đàm phán
- 肮脏交易
- trò mua bán bẩn thỉu
- 我查 到 他 在 澳门 进行 军火交易
- Tôi đã theo dõi anh ta đến một thương vụ mua bán vũ khí ở Ma Cao.
- 联邦政府 才 不会 跟 我 这样 的 人 做 交易
- Chính phủ liên bang không thực hiện giao dịch với những người như tôi.
- 此恨绵绵 无 绝期 ( 白居易 : 长恨歌 )
- mối hận tình duyên này dài vô tận.
- 秋冬之交 容易 生病
- Giao thời giữa mùa thu và mùa đông dễ bị ốm.
- 秋冬之交 容易 发病
- giữa mùa thu và đông dễ bị mắc bệnh.
- 他们 之间 的 交易 告吹 了
- Giao dịch giữa họ đã thất bại.
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 证券 交易所
- sở giao dịch chứng khoán.
- 货币 是 交易 工具
- Tiền tệ là công cụ giao dịch.
- 他们 用 货币 交易
- Họ dùng tiền để giao dịch.
- 这是 二手货 交易
- Đây là việc mua bán hàng cũ.
- 票据交换 结算 总额 票据交换 所中 每天 进行 的 交易 总额
- Tổng giá trị thanh toán trao đổi hóa đơn hàng ngày trong sàn trao đổi hóa đơn.
- 交货 刻期 不可 延误
- Thời gian giao hàng không được chậm trễ.
- 我们 以 批发 交易方式 进货
- Chúng tôi mua hàng bằng cách giao dịch bán buôn.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
- 我们 预计 交货 时间 一个 星期 左右
- Chúng tôi ước tính thời gian giao hàng là khoảng một tuần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纽约期货交易所
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纽约期货交易所 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
所›
易›
期›
约›
纽›
货›