Đọc nhanh: 红古区 (hồng cổ khu). Ý nghĩa là: Quận Honggu của thành phố Lan Châu 蘭州市 | 兰州市 , Cam Túc.
✪ Quận Honggu của thành phố Lan Châu 蘭州市 | 兰州市 , Cam Túc
Honggu District of Lanzhou City 蘭州市|兰州市 [Lán zhōu Shi4], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红古区
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 古代 常有 灭族 事
- Ở thời cổ đại thường có chuyện tru di gia tộc.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 红色 根据地
- căn cứ địa cách mạng
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 本来 的 颜色 是 红色
- Màu ban đầu là màu đỏ.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 鲁是 古代 诸侯国
- Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.
- 小红 俍 弹 古典 钢琴
- Tiểu Hồng giỏi chơi đàn piano cổ điển.
- 这个 农村 地区 自古 就 属于 河内 地盘
- Vùng nông thôn này từ xưa đã thuộc địa bàn Hà Nội.
- 州 是 古时 重要 的 区划
- Châu là khu vực hành chính quan trọng thời xưa.
- 古代 的 辅 地区
- Vùng ngoại ô thời cổ đại.
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 红古区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红古区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
古›
红›