Đọc nhanh: 红旗区 (hồng kì khu). Ý nghĩa là: Quận Hồng Kỳ của thành phố Tân Hương 新鄉市 | 新乡市 , Hà Nam, Quận cờ đỏ thành phố.
✪ Quận Hồng Kỳ của thành phố Tân Hương 新鄉市 | 新乡市 , Hà Nam
Hongqi district of Xinxiang city 新鄉市|新乡市 [Xin1 xiāng shì], Henan
✪ Quận cờ đỏ thành phố
Red flag city district
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红旗区
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 红旗 翻卷
- cờ đỏ bay phấp phới
- 红旗 扬扬 升起
- Cờ đỏ được giương lên.
- 红旗 被 风吹 得 呼啦 呼啦 地响
- gió thổi cờ bay phần phật.
- 红旗手
- người tiên tiến
- 红旗 单位
- đơn vị tiên tiến
- 红旗飘飘
- cờ đỏ bay phấp phới.
- 流动红旗
- cờ đỏ luân lưu.
- 红旗 迎风招展
- cờ đỏ tung bay trước gió
- 红旗 迎风招展
- cờ đỏ bay phấp phới trong gió.
- 红旗 迎风 飘荡
- cờ hồng bay phất phới trước gió.
- 操场上 红旗飘飘
- Trên sân trường cờ đỏ bay phấp phới.
- 红旗 猎猎 , 歌声嘹亮
- cờ đỏ bay phấp phới, tiếng hát vang vang.
- 五星红旗 迎风 飘扬
- Cờ đỏ năm sao bay phất phới trong gió.
- 红旗 被 风吹 得 喇 喇 地响
- gió thổi cờ đỏ bay phần phật.
- 五星红旗 缓缓 地 升起
- Cớ đỏ năm sao chầm chậm lên cao.
- 提起 这 面 红旗 , 可大有 来历
- nhắc đến lá cờ đỏ này, quả là có một nguồn gốc sâu xa.
- 用 数不清 的 红旗 装饰 起来 的 长江大桥 , 显得 格外 壮观
- dùng muôn vàn cờ đỏ trang trí trên cây cầu lớn sông Trường Giang, làm cho nó hết sức hùng vĩ.
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 红旗区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红旗区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
旗›
红›