Đọc nhanh: 一地鸡毛 (nhất địa kê mao). Ý nghĩa là: những chuyện vặt vãnh thường ngày trở nên rắc rối, khó nhằn, gây phiền toái..
Ý nghĩa của 一地鸡毛 khi là Danh từ
✪ những chuyện vặt vãnh thường ngày trở nên rắc rối, khó nhằn, gây phiền toái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一地鸡毛
- 就 像 以 斯拉 是 伏 地 魔 一样
- Vì vậy, về cơ bản Ezra giống như Chúa tể Voldemort.
- 那片 草地 一片 葱绿
- Cỏ ở đó xanh mướt một màu.
- 他 一遍 一遍 地 默写
- Anh ấy đã viết đi viết lại.
- 这 动作 必须 一遍 一遍 地练
- Động tác này phải tập đi tập lại nhiều lần.
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 他 难过地 叹息 了 一声
- Anh ấy khổ sở thở dài một tiếng.
- 痛痛快快 地玩 一场
- chơi cho đã đời
- 她 痛痛快快 地唱 了 一曲
- Cô ấy cố hết sức hát một bài hát.
- 小羊 都 紧紧 地 挨 在 一起
- Những chú cừu ở sát gần nhau.
- 他 挨 了 一顿 训斥 , 灰溜溜 地 走 出来
- nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 她 一边 听 音乐 一边 扫地
- Cô ấy vừa nghe nhạc vừa quét sàn.
- 雨 一个劲儿 地下
- mưa mãi không ngớt; mưa hoài
- 她 把 毛线 团成 了 一团
- Cô ấy cuộn sợi len thành một cục.
- 一团 毛线
- một nắm chỉ.
- 同学们 肩并肩 地站 在 一起
- Các bạn học sinh đang đứng dàn hàng cạnh nhau.
- 地上 有 一 撮 毛
- Trên mặt đất có một túm lông.
- 刚 孵出来 的 小鸡 长着 一身 氄毛
- gà con vừa nở, mình toàn là lông tơ.
- 这鸡 喔 地 一声 叫
- Con gà này gáy một tiếng o.
- 住 一两间 草房 种 三 四亩 薄地 养 五六只 土鸡 栽 八九 棵 果树
- Sống trong một vài gian nhà tranh, trồng ba bốn mẫu đất mỏng, nuôi năm sáu con gà ta, trồng tám chín cây ăn quả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一地鸡毛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一地鸡毛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
地›
毛›
鸡›