Đọc nhanh: 精打光 (tinh đả quang). Ý nghĩa là: hoàn toàn phá vỡ, hoàn toàn không có gì.
Ý nghĩa của 精打光 khi là Danh từ
✪ hoàn toàn phá vỡ
completely broke
✪ hoàn toàn không có gì
with absolutely nothing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精打光
- 打叠 精神 ( 打起精神 )
- chuẩn bị tinh thần
- 战士 把 枪支 擦 得 精光 发亮
- các chiến sĩ chùi súng sạch bóng.
- 这件 艺术品 是 经过 千锤百炼 打造 出来 的 精品
- Tác phẩm nghệ thuật này là sản phẩm chất lượng đã trải qua rất nhiều công nhào nặn.
- 她 一 早就 打扮 得 风风光光 的 准备 参加 这场 颁奖
- Cô nàng từ sớm đã trang điểm lộng lẫy, sẵn sàng tham gia trao giải.
- 别 整天 无精打采 了 , 快点 鼓起 精神 完成 自己 的 任务 吧
- Đừng có ủ rũ cả ngày như vậy nữa, mau mau số lại tinh thần đi làm việc đi!
- 她 精心 靓妆 打扮
- Cô ấy trang điểm tỉ mỉ.
- 她 的 打扮 吸引 目光
- Trang phục của cô thu hút sự chú ý.
- 妈妈 经过 化妆师 的 精心 打扮 , 越发 显得 年轻 靓丽
- Sau màn trang điểm tỉ mỉ của chuyên gia trang điểm, mẹ trông trẻ trung và xinh đẹp hơn nhiều.
- 他 整天 无精打采 的
- Anh ấy mặt mày ủ rũ cả ngày trời.
- 听不清 他 在 说 什么 , 光 听到 他 嘴里 打着 嘟噜
- chẳng rõ ông ấy đang nói gì, chỉ nghe lúng búng trong miệng.
- 做生意 他 赔 了 个 精光
- Làm kinh doanh anh ấy đã thiệt hại sạch sẽ.
- 高粱 被 雹子 打得成 了 光杆儿
- cây cao lương bị mưa đá làm cho trơ trụi cành lá.
- 他 的 眼光 精准
- Mắt nhìn của bạn chuẩn xác.
- 电影 的 打斗 场面 很 精彩
- Cảnh chiến đấu trong phim rất hay.
- 打光棍儿 ( 过 单身汉 的 生活 )
- sống độc thân
- 最近 他 总 打 不起 精神
- Gần đây anh ta luôn không có tinh thần.
- 他 没精打采 地 坐在 地下 , 低着头 , 不 吱声
- anh ấy buồn bã ngồi bệt xuống đất, cúi đầu, lặng lẽ không nói một lời.
- 他 无精打采 地 坐在 地下 , 低着头 , 不 吱声
- anh ấy buồn bã ngồi bệt dưới đất mặt ủ mày chau, cúi đầu lặng lẽ không nói một lời.
- 精打细算 , 留有 后备
- tính toán tỉ mỉ, lưu lại lực lượng hậu bị
- 她 打起精神 来 准备 面试
- Cô ấy lấy lại tinh thần để chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 精打光
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精打光 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
打›
精›