Đọc nhanh: 精校本 (tinh hiệu bổn). Ý nghĩa là: ấn bản sửa chữa.
Ý nghĩa của 精校本 khi là Danh từ
✪ ấn bản sửa chữa
corrected edition
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精校本
- 这 本书 装 得 非常 精美
- Cuốn sách này được đóng rất đẹp.
- 精装本
- sổ đóng bìa cứng; sách bìa cứng.
- 这 本书 的 封面设计 很 精致
- Thiết kế bìa của cuốn sách này rất tinh tế.
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 本校 今年 的 招生 任务 是 五百名
- Nhiệm vụ chiêu sinh năm nay của trường là năm trăm người.
- 这本 年历 设计 精美
- Cuốn lịch năm này được thiết kế tinh xảo.
- 校本部
- hiệu bộ (cơ sở chính của trường)
- 他 对 自己 那本书 的 手稿 先 进行 校订 , 然后 才 把 它 交给 出版社
- Anh ta đã chỉnh sửa bản thảo của cuốn sách của mình trước, sau đó mới gửi nó cho nhà xuất bản.
- 这 篇文章 的 本论 部分 很 精彩
- Phần chính của bài viết này rất đặc sắc.
- 他 在 学校 校本部 工作
- Anh ấy làm việc ở bộ phận chính của trường học.
- 这部 电影 的 本子 很 精彩
- Kịch bản của bộ phim này thật đặc sắc.
- 请 将 银行 汇付 底单 复印件 一份 发 往 本校
- Vui lòng gửi bản sao biên lai chuyển tiền ngân hàng đến trường của chúng tôi.
- 他 本着 公平 的 精神 处理 问题
- Anh ấy giải quyết vấn đề dựa trên tinh thần công bằng.
- 这 本书 是 文学 的 精华
- Cuốn sách này là tinh hoa của văn học.
- 本着 团结 的 精神
- Dựa trên tinh thần đoàn kết.
- 本着 合作 的 精神
- Dựa trên tinh thần hợp tác.
- 我们 本着 团结 的 精神 合作
- Chúng tôi hợp tác trên tinh thần đoàn kết.
- 本校 有着 优秀 的 师资队伍
- Trường chúng tôi có đội ngũ giáo viên xuất sắc.
- 这本 册 很 精美
- Quyển sổ này rất tinh xảo.
- 我 买 了 一本 精美 的 画册
- Tôi đã mua một quyển sách ảnh đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 精校本
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精校本 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm本›
校›
精›