Đọc nhanh: 类似点 (loại tự điểm). Ý nghĩa là: sự giống nhau.
Ý nghĩa của 类似点 khi là Danh từ
✪ sự giống nhau
resemblance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 类似点
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 里面 嘻嘻 索索 , 似乎 有 了 点儿 声响 。 黑暗 中有 了 嘻嘻 索索 的 声音
- Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 篮球 和 足球 规则 类似
- Luật bóng rổ và bóng đá cũng tương tự nhau.
- 类似 于 飞机 上 的 飞行 记录器
- Kinda giống như một máy ghi chuyến bay trên máy bay.
- 天气 似乎 有点 冷
- Thời tiết có vẻ hơi lạnh.
- 找出 犯错误 的 原因 , 避免 再犯 类似 的 错误
- Tìm ra nguyên nhân của sự sai lầm, để tránh những sai lầm tương tự.
- 这些 论点 似是而非 , 必须 认真 分辨 , 才 不至于 上当
- những luận điểm này tưởng đúng nhưng thực ra là sai, cần phải phân biệt cẩn thận mới không bị mắc lừa.
- 角制 的 用 动物 角 或 类似 物质 制成 的
- Được làm bằng sừng động vật hoặc chất liệu tương tự.
- 数学 和 物理 思维 类似
- Tư duy toán học và vật lý là tương tự nhau.
- 大家 都 急 得 什么 似的 , 可 他 一点儿 也 不 着慌
- mọi người đều cuống lên, nhưng anh ta không lo lắng chút nào.
- 我 曾 遇到 过 类似 的 情况
- Tôi đã từng trải qua một tình huống tương tự.
- 让 我们 自己 享受 承认 人类 的 弱点 的 快乐 是 一大 慰藉
- Cho chúng ta tự thưởng thức niềm vui của việc công nhận sự yếu đuối của con người là một nguồn an ủi lớn.
- 她 似乎 有点 生气 了
- Cô ấy có vẻ hơi tức giận rồi.
- 我 经验 过 类似 的 问题
- Tôi đã gặp qua vấn đề như này.
- 热情 , 激情 在 动态 、 亮度 、 强度 或 形态 方面 类似 火焰 的 东西
- Những thứ giống như ngọn lửa về mặt động lực, sáng lạng, cường độ hoặc hình dạng đều mang tính chất nhiệt tình và mãnh liệt.
- 我们 必须 防止 类似 事件 再次发生
- Chúng ta phải ngăn chặn điều tương tự xảy ra lần nữa.
- 你 是 说 类似 盐湖城 的 地方 吗
- Bạn có nghĩa là giống như Thành phố Salt Lake?
- 这 两个 看起来 比较 类似 , 但是 一个 是 真的 , 一个 是 假 的
- Hai cái đó nhìn thì giống nhau, thế nhưng một cái là thật còn một cái là giả
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 类似点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 类似点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm似›
点›
类›