Đọc nhanh: 类器官 (loại khí quan). Ý nghĩa là: organoid (thuốc tái tạo).
Ý nghĩa của 类器官 khi là Danh từ
✪ organoid (thuốc tái tạo)
organoid (regenerative medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 类器官
- 性器官
- bộ máy sinh dục
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 心脏 是 重要 器官
- Tim là cơ quan quan trọng.
- 肝脏 是 身体 的 解毒 器官
- Gan là cơ quan giải độc của cơ thể.
- 肝脏 是 人体 的 重要 器官
- Gan là cơ quan quan trọng của cơ thể người.
- 肾脏 是 分泌 尿液 的 器官
- Thận là cơ quan tiết ra nước tiểu.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 肺 是 呼吸器官
- Phổi là cơ quan hô hấp.
- 屄 是 生育 器官
- Âm đạo là cơ quan sinh sản.
- 因为 在 这些 器官 下方 所以 很难 摘除
- Thật khó để có được vì nó nằm bên dưới tất cả các cơ quan này
- 壁 身体 部位 、 器官 或腔 的 外 表面 。 常用 复数
- Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.
- 身体 内 的 器官 共同 工作
- Các cơ quan trong cơ thể cùng làm việc.
- 类似 于 飞机 上 的 飞行 记录器
- Kinda giống như một máy ghi chuyến bay trên máy bay.
- 呼吸系统 的 器官 是 肺
- Cơ quan của hệ hô hấp là phổi.
- 这个 工厂 的 器具 种类 非常 多
- Có rất nhiều loại công cụ trong nhà máy này.
- 肝是 人体 的 重要 器官
- Gan là cơ quan quan trọng của cơ thể.
- 机器人 可能 会 取代 人类 工作
- Người máy có thể thay thế công việc của con người.
- 家里 的 电器 种类 很 丰富
- Các loại thiết bị điện trong nhà rất phong phú.
- 每个 器官 都 有 特定 功能
- Mỗi cơ quan đều có chức năng riêng biệt.
- 皮肤 是 重要 的 感觉器官
- Da là cơ quan cảm giác quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 类器官
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 类器官 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
官›
类›