类器官 lèi qìguān

Từ hán việt: 【loại khí quan】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "类器官" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (loại khí quan). Ý nghĩa là: organoid (thuốc tái tạo).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 类器官 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 类器官 khi là Danh từ

organoid (thuốc tái tạo)

organoid (regenerative medicine)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 类器官

  • - 性器官 xìngqìguān

    - bộ máy sinh dục

  • - 内脏 nèizàng 尤指 yóuzhǐ 心脏 xīnzàng 肝脏 gānzàng fèi děng 动物 dòngwù de 内脏 nèizàng huò 内部 nèibù 器官 qìguān

    - Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.

  • - 心脏 xīnzàng shì 重要 zhòngyào 器官 qìguān

    - Tim là cơ quan quan trọng.

  • - 肝脏 gānzàng shì 身体 shēntǐ de 解毒 jiědú 器官 qìguān

    - Gan là cơ quan giải độc của cơ thể.

  • - 肝脏 gānzàng shì 人体 réntǐ de 重要 zhòngyào 器官 qìguān

    - Gan là cơ quan quan trọng của cơ thể người.

  • - 肾脏 shènzàng shì 分泌 fēnmì 尿液 niàoyè de 器官 qìguān

    - Thận là cơ quan tiết ra nước tiểu.

  • - ( 曲轴 qūzhóu de 半径 bànjìng 曲柄 qūbǐng 凸轮 tūlún huò 类似 lèisì 机器 jīqì 部件 bùjiàn 形成 xíngchéng de yuán de 半径 bànjìng

    - Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.

  • - fèi shì 呼吸器官 hūxīqìguān

    - Phổi là cơ quan hô hấp.

  • - shì 生育 shēngyù 器官 qìguān

    - Âm đạo là cơ quan sinh sản.

  • - 因为 yīnwèi zài 这些 zhèxiē 器官 qìguān 下方 xiàfāng 所以 suǒyǐ 很难 hěnnán 摘除 zhāichú

    - Thật khó để có được vì nó nằm bên dưới tất cả các cơ quan này

  • - 身体 shēntǐ 部位 bùwèi 器官 qìguān 或腔 huòqiāng de wài 表面 biǎomiàn 常用 chángyòng 复数 fùshù

    - Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.

  • - 身体 shēntǐ nèi de 器官 qìguān 共同 gòngtóng 工作 gōngzuò

    - Các cơ quan trong cơ thể cùng làm việc.

  • - 类似 lèisì 飞机 fēijī shàng de 飞行 fēixíng 记录器 jìlùqì

    - Kinda giống như một máy ghi chuyến bay trên máy bay.

  • - 呼吸系统 hūxīxìtǒng de 器官 qìguān shì fèi

    - Cơ quan của hệ hô hấp là phổi.

  • - 这个 zhègè 工厂 gōngchǎng de 器具 qìjù 种类 zhǒnglèi 非常 fēicháng duō

    - Có rất nhiều loại công cụ trong nhà máy này.

  • - 肝是 gānshì 人体 réntǐ de 重要 zhòngyào 器官 qìguān

    - Gan là cơ quan quan trọng của cơ thể.

  • - 机器人 jīqìrén 可能 kěnéng huì 取代 qǔdài 人类 rénlèi 工作 gōngzuò

    - Người máy có thể thay thế công việc của con người.

  • - 家里 jiālǐ de 电器 diànqì 种类 zhǒnglèi hěn 丰富 fēngfù

    - Các loại thiết bị điện trong nhà rất phong phú.

  • - 每个 měigè 器官 qìguān dōu yǒu 特定 tèdìng 功能 gōngnéng

    - Mỗi cơ quan đều có chức năng riêng biệt.

  • - 皮肤 pífū shì 重要 zhòngyào de 感觉器官 gǎnjuéqìguān

    - Da là cơ quan cảm giác quan trọng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 类器官

Hình ảnh minh họa cho từ 类器官

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 类器官 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Guān
    • Âm hán việt: Quan
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JRLR (十口中口)
    • Bảng mã:U+5B98
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét), mễ 米 (+3 nét)
    • Pinyin: Lèi , Lì
    • Âm hán việt: Loại
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDK (火木大)
    • Bảng mã:U+7C7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao