Đọc nhanh: 简易卧车 (giản dị ngoạ xa). Ý nghĩa là: Toa có chỗ nằm tạm.
Ý nghĩa của 简易卧车 khi là Danh từ
✪ Toa có chỗ nằm tạm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简易卧车
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 简易 公路
- đường lộ thô sơ.
- 爸爸 的 卧 简洁 明亮
- Phòng ngủ của bố đơn giản và sáng sủa.
- 外换式 碳刷 更换 设计 维护 简易 方便
- Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.
- 卧铺 车厢 很 舒适
- Toa giường nằm rất thoải mái.
- 简易 办法
- biện pháp giản đơn.
- 他 在 山脚下 搭 了 个 简易 的 窝棚
- Anh ấy dựng một cái lều tạm dưới chân núi.
- 那 间 卧室 布置 简单
- Phòng ngủ kia được bố trí đơn giản.
- 他 喜欢 坐 卧铺 火车
- Anh ấy thích đi tàu có giường nằm.
- 我 在 火车 上 睡 卧铺
- Tôi ngủ giường nằm trên tàu.
- 文章 简洁 平易
- Lời văn ngắn gọn dễ hiểu
- 骑 快车 容易 闹乱子
- phóng xe nhanh dễ gây tai nạn (hoạ).
- 在生活中 简体字 比较 容易 被 识别
- Các ký tự đơn giản dễ nhận ra hơn trong cuộc sống.
- 这 一个 做法 简单 易学
- Cách làm này đơn giản và dễ học.
- 这个 方法 简而 易懂
- Phương pháp này đơn giản mà dễ hiểu.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
- 多 渴望 找到 一个 时光隧道 , 重 回到 简单 、 容易 觉得 美好
- Mong muốn tìm thấy một đường hầm thời gian, quay trở lại đơn giản, dễ dàng để cảm thấy tốt
- 路径名 要 简洁 易懂
- Tên đường dẫn cần ngắn gọn dễ hiểu.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 简易卧车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 简易卧车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卧›
易›
简›
车›