Đọc nhanh: 简易流程 (giản dị lưu trình). Ý nghĩa là: Lưu trình đơn giản.
Ý nghĩa của 简易流程 khi là Danh từ
✪ Lưu trình đơn giản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简易流程
- 简易 公路
- đường lộ thô sơ.
- 外换式 碳刷 更换 设计 维护 简易 方便
- Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.
- 水流 湍急 , 个 把 小时 , 就 能 越过 百里 流程
- Dòng nước chảy xiết, một vài tiếng đồng hồ có thể vượt trên một đoạn đường trăm dặm.
- 简易 办法
- biện pháp giản đơn.
- 这是 官方 的 标准 流程
- Đây là quy trình chuẩn chính thức.
- 诉讼 记录 法律 案件 中 法庭 诉讼 程序 的 简要 记录
- Bản ghi tố tụng là một bản ghi tóm tắt về quy trình tố tụng tại tòa án trong một vụ án pháp lý.
- 强对流 天气 容易 形成 冰雹
- Thời tiết đối lưu mạnh dễ hình thành mưa đá.
- 他 从 改进 流程 着手
- Anh ấy bắt đầu từ việc cải tiến quy trình.
- 他 在 山脚下 搭 了 个 简易 的 窝棚
- Anh ấy dựng một cái lều tạm dưới chân núi.
- 文章 简洁 平易
- Lời văn ngắn gọn dễ hiểu
- 流光易逝
- ngày tháng trôi qua.
- 他们 正在 重新 设计 业务流程
- Họ đang thiết kế lại các quy trình kinh doanh.
- 我们 要 简化 工序 流程
- Chúng tôi cần đơn giản hóa quy trình công đoạn.
- 在生活中 简体字 比较 容易 被 识别
- Các ký tự đơn giản dễ nhận ra hơn trong cuộc sống.
- 春天 温病 容易 流行
- Mùa xuân, dễ phát sinh bệnh dịch.
- 这道 方程式 不易 图解
- Phương trình này không dễ để vẽ biểu đồ.
- 货物 的 销售 流程 是 由 甲方 决定
- Quy trình tiêu thụ của hàng hóa là do bên A quyết định.
- 我们 不断 演 流程
- Chúng tôi không ngừng suy luận các bước trong quy trình.
- 他 对 产品 流程 不 清楚
- Anh ấy không hiểu rõ về quy trình sản phẩm
- 步骤 流程 存在 颠倒
- Quy trình các bước có sự đảo lộn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 简易流程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 简易流程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm易›
流›
程›
简›