Đọc nhanh: 签约奖金 (thiêm ước tưởng kim). Ý nghĩa là: tiền thưởng đăng nhập, tiền thưởng cho việc đồng ý gia nhập công ty. Ví dụ : - 是签约奖金吗 Một số loại tiền thưởng ký kết?
Ý nghĩa của 签约奖金 khi là Danh từ
✪ tiền thưởng đăng nhập
sign-on bonus
✪ tiền thưởng cho việc đồng ý gia nhập công ty
signing bonus
- 是 签约 奖金 吗
- Một số loại tiền thưởng ký kết?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 签约奖金
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 两 国 签定 了 和约
- Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.
- 立约 签字
- ký kết công ước.
- 资金 制约 着 企业 的 发展
- Vốn hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp.
- 校长 授予 我 奖学金
- Hiệu trưởng trao học bổng cho tôi.
- 奖金 会 从 总金额 中 扣除
- Tiền thưởng sẽ bị trừ từ tổng số tiền.
- 奖金 肥厚
- tiền thưởng nhiều; tiền thưởng đáng kể.
- 我们 签署 了 契约
- Chúng tôi đã ký hợp đồng.
- 契约 需 双方 签名
- Hợp đồng cần chữ ký của hai bên.
- 我 拒绝 了 百老汇 变形金刚 的 邀约 就 为了 这个 吗
- Tôi đã từ chối Transformers trên Broadway vì điều này?
- 这笔 奖金 是 他 的 奖励
- Số tiền thưởng này là phần thưởng của anh ấy.
- 奖项 包括 现金 和 奖牌
- Giải thưởng bao gồm tiền mặt và huy chương.
- 这笔 奖金 奖励 优秀员工
- Khoản tiền thưởng này dành để khen thưởng nhân viên xuất sắc.
- 奖金 不 封顶
- tiền thưởng không giới hạn.
- 他 不得 奖学金
- Anh ấy không nhận được học bổng.
- 是 签约 奖金 吗
- Một số loại tiền thưởng ký kết?
- 他 得到 了 奖金
- Anh ấy đã nhận được tiền thưởng.
- 我 获得 了 奖学金
- Tôi đã nhận được học bổng.
- 这笔 奖金 是 我 的
- Số tiền thưởng này là của tôi.
- 老板 慷慨 发 奖金
- Ông chủ hào phóng thưởng tiền.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 签约奖金
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 签约奖金 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奖›
签›
约›
金›