Đọc nhanh: 现金奖金 (hiện kim tưởng kim). Ý nghĩa là: tiền thưởng.
Ý nghĩa của 现金奖金 khi là Danh từ
✪ tiền thưởng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现金奖金
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 比较 建立 在 现金 基础 上
- Chúng tôi đang dựa trên cơ sở tiền mặt.
- 校长 授予 我 奖学金
- Hiệu trưởng trao học bổng cho tôi.
- 奖金 会 从 总金额 中 扣除
- Tiền thưởng sẽ bị trừ từ tổng số tiền.
- 奖金 肥厚
- tiền thưởng nhiều; tiền thưởng đáng kể.
- 这笔 奖金 是 他 的 奖励
- Số tiền thưởng này là phần thưởng của anh ấy.
- 奖项 包括 现金 和 奖牌
- Giải thưởng bao gồm tiền mặt và huy chương.
- 这笔 奖金 奖励 优秀员工
- Khoản tiền thưởng này dành để khen thưởng nhân viên xuất sắc.
- 奖金 不 封顶
- tiền thưởng không giới hạn.
- 他 不得 奖学金
- Anh ấy không nhận được học bổng.
- 是 签约 奖金 吗
- Một số loại tiền thưởng ký kết?
- 他 得到 了 奖金
- Anh ấy đã nhận được tiền thưởng.
- 我 获得 了 奖学金
- Tôi đã nhận được học bổng.
- 这笔 奖金 是 我 的
- Số tiền thưởng này là của tôi.
- 老板 慷慨 发 奖金
- Ông chủ hào phóng thưởng tiền.
- 公司 发放 了 奖金
- Công ty đã phát tiền thưởng.
- 他 拿到 了 奖学金
- Anh ấy đã nhận được học bổng.
- 他 得到 了 一笔 奖金
- Anh ấy nhận được một khoản tiền thưởng.
- 他告 获得 了 奖学金
- Anh ấy thông báo đã nhận được học bổng.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 现金奖金
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 现金奖金 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奖›
现›
金›