Đọc nhanh: 笔端 (bút đoan). Ý nghĩa là: bút pháp; nét bút; ngòi bút. Ví dụ : - 笔端奇趣横生。 ngòi bút sinh động kỳ thú
Ý nghĩa của 笔端 khi là Danh từ
✪ bút pháp; nét bút; ngòi bút
指写作、写字、绘画时的笔的运用以及所表现的意境
- 笔端 奇趣 横生
- ngòi bút sinh động kỳ thú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔端
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 我 买 两罗笔
- Tôi mua hai gốt bút.
- 张罗 一笔 钱
- chuẩn bị một món tiền
- 走笔疾书
- viết rất nhanh
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 我 可以 把 我 的 喜怒哀乐 诉诸 笔端
- Tôi có thể tham khảo những cảm xúc và nỗi buồn của mình.
- 执笔 运思
- chấp bút sáng tác thơ văn.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 边界争端
- tranh chấp biên giới
- 文笔 错杂 伦次 , 毫无 伦次
- văn vẻ lộn xộn, chẳng mạch lạc.
- 滋生事端
- gây chuyện
- 欣然命笔
- vui vẻ nhận viết bài.
- 你 要 把 帽子 戴 端正
- Bạn phải đội mũ ngay ngắn.
- 他 的 文笔优美
- Chữ viết của anh ấy rất đẹp.
- 莫测 端倪
- không lường được đầu mối
- 爱情 就 像 在 银行 里存 一笔 钱
- Tình yêu giống nhưng những cọc tiền được lưu giữ trong ngân hàng.
- 笔 的 端 磨损 了
- Đầu của bút bị mòn rồi.
- 笔端 奇趣 横生
- ngòi bút sinh động kỳ thú
- 她 无端 攻击 我
- Cô ấy vô cớ công kích tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 笔端
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笔端 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm端›
笔›