端绪 duānxù

Từ hán việt: 【đoan tự】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "端绪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đoan tự). Ý nghĩa là: đầu mối; manh mối, đoan tự, mối. Ví dụ : - 。 bàn mãi vẫn không ra manh mối nào cả.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 端绪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 端绪 khi là Danh từ

đầu mối; manh mối

头绪

Ví dụ:
  • - tán le 半天 bàntiān 仍然 réngrán 毫无 háowú 端绪 duānxù

    - bàn mãi vẫn không ra manh mối nào cả.

đoan tự

mối

(事情) 起头; 开头

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端绪

  • - 战斗 zhàndòu 情绪 qíngxù

    - Hứng thú chiến đấu.

  • - 飞机 fēijī cóng 云端 yúnduān 飞来 fēilái

    - máy bay từ trong mây bay ra.

  • - 可以 kěyǐ de 喜怒哀乐 xǐnùāiyuè 诉诸 sùzhū 笔端 bǐduān

    - Tôi có thể tham khảo những cảm xúc và nỗi buồn của mình.

  • - 离愁别绪 líchóubiéxù ( 离别 líbié de 愁苦 chóukǔ 心情 xīnqíng )

    - đau lòng khi phải xa cách; tâm trạng buồn khổ khi phải chia tay.

  • - 愁绪 chóuxù 全消 quánxiāo

    - mọi vẻ u sầu đều tan biến hết.

  • - yīn 家事 jiāshì ér 愁绪 chóuxù 满怀 mǎnhuái

    - Cô ấy cảm thấy buồn phiền vì chuyện gia đình.

  • - 乐观 lèguān 情绪 qíngxù

    - tâm tư vui vẻ.

  • - 感伤 gǎnshāng de 情绪 qíngxù

    - cảm xúc sầu muộn

  • - 思绪 sīxù níng

    - tư tưởng tình cảm không ổn định.

  • - 思绪 sīxù 低回 dīhuí

    - mạch suy nghĩ xoay chuyển liên tục.

  • - 思绪 sīxù 纷乱 fēnluàn

    - mạch suy nghĩ rối loạn

  • - 思绪 sīxù 纷乱 fēnluàn

    - rối loạn mạch suy nghĩ.

  • - zài 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ 顶端 dǐngduān 一定 yídìng hěn měi

    - Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel

  • - 边界争端 biānjièzhēngduān

    - tranh chấp biên giới

  • - 滋生事端 zīshēngshìduān

    - gây chuyện

  • - 切忌 qièjì 滋长 zīzhǎng 骄傲情绪 jiāoàoqíngxù

    - phải ngăn chặn sự nảy sinh tính kiêu ngạo.

  • - tán le 半天 bàntiān 仍然 réngrán 毫无 háowú 端绪 duānxù

    - bàn mãi vẫn không ra manh mối nào cả.

  • - 找到 zhǎodào le 这个 zhègè 案件 ànjiàn de 端绪 duānxù

    - Tôi đã tìm ra manh mối của vụ án này.

  • - de 情绪 qíngxù 逐渐 zhújiàn 走向 zǒuxiàng 极端 jíduān

    - Cảm xúc của anh dần đi đến cực điểm.

  • - 我们 wǒmen de 情绪 qíngxù dōu hěn 旺盛 wàngshèng

    - Cảm xúc của chúng tôi đều rất phấn chấn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 端绪

Hình ảnh minh họa cho từ 端绪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 端绪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Lập 立 (+9 nét)
    • Pinyin: Duān
    • Âm hán việt: Đoan
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTUMB (卜廿山一月)
    • Bảng mã:U+7AEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:フフ一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJKA (女一十大日)
    • Bảng mã:U+7EEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao