Đọc nhanh: 端雅 (đoan nhã). Ý nghĩa là: đoan trang tao nhã.
Ý nghĩa của 端雅 khi là Tính từ
✪ đoan trang tao nhã
端庄文雅
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端雅
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 附庸风雅
- học làm sang; học đòi phong nhã
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 我 爱 雅克 · 库斯 托
- Tôi yêu Jacques Cousteau!
- 那 只雅好 漂亮 啊 !
- Con quạ kia đẹp quá đi!
- 我 可以 把 我 的 喜怒哀乐 诉诸 笔端
- Tôi có thể tham khảo những cảm xúc và nỗi buồn của mình.
- 无伤大雅
- không vấn đề gì; không ảnh hưởng đến đại cục.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 边界争端
- tranh chấp biên giới
- 滋生事端
- gây chuyện
- 你 要 把 帽子 戴 端正
- Bạn phải đội mũ ngay ngắn.
- 他们 的 爱情 雅美
- Tình yêu của họ rất đẹp.
- 莫测 端倪
- không lường được đầu mối
- 我雅 弹琴
- Tôi thường đánh đàn.
- 神情 端庄
- dáng vẻ đoan trang
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 女孩子 家家 的 , 就 应该 端庄 优雅
- Con gái con đứa thì phải đoan trang thanh lịch
- 她 无端 攻击 我
- Cô ấy vô cớ công kích tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 端雅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 端雅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm端›
雅›