Đọc nhanh: 章贡区 (chương cống khu). Ý nghĩa là: Quận Zhanggong của thành phố Ganzhou 贛州市 | 赣州市, Jiangxi.
✪ Quận Zhanggong của thành phố Ganzhou 贛州市 | 赣州市, Jiangxi
Zhanggong district of Ganzhou city 贛州市|赣州市, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 章贡区
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 他 被 贡举 给 朝廷
- Anh ấy được tiến cử cho triều đình.
- 属国 按时 向 朝廷 贡物
- Chư hầu nộp cống vật lên triều đình đúng hạn.
- 他 向 朝廷 贡了 一些 物品
- Anh ta cống nạp một số vật phẩm cho triều đình.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 盖 图章
- đóng dấu
- 刻图章
- khắc dấu.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 这 篇文章 的 辞句 很 好
- Cách diễn đạt trong bài viết này rất tốt.
- 灾区 告急
- vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.
- 荣膺 勋章
- được vinh dự nhận huân chương.
- 他 获得 了 荣誉 奖章
- Anh ấy đã nhận được huy chương danh dự.
- 只是 埃文斯 已经 发表 无数 文章
- Chỉ là Evans đã xuất bản hàng chục lần.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 你 不 应该 抄袭 文章
- Bạn không nên sao chép bài viết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 章贡区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 章贡区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
章›
贡›