Đọc nhanh: 空中广告文字图案 (không trung quảng cáo văn tự đồ án). Ý nghĩa là: Tranh chữ quảng cáo trên không.
Ý nghĩa của 空中广告文字图案 khi là Danh từ
✪ Tranh chữ quảng cáo trên không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空中广告文字图案
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 原告 是 被告 的 反义字
- Nguyên đơn là từ trái nghĩa của bị đơn.
- 广告 产品
- Quảng cáo sản phẩm.
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 皇皇 文告
- văn kiện lớn
- 她 被 家中 长辈 字 了 人家
- Cô ấy đã được gia đình hứa hôn cho người ta.
- 这张 桌布 上 有 鲜艳 的 图案
- Trên khăn trải bàn có các họa tiết bắt mắt.
- 声波 能 在 空气 中传
- Sóng âm có thể truyền trong không khí.
- 我 在 文章 中 插入 了 图表
- Tôi đã chèn sơ đồ vào bài viết.
- 空难事件 中 有些 人 大难不死 被 新闻界 广泛 报导
- Trong sự kiện tai nạn hàng không này, một số người đã thoát chết và được truyền thông rộng rãi đưa tin.
- 广告 中 的话 可能 惑 人们
- Những lời trong quảng cáo có thể lừa dối mọi người.
- 广告 在 城市 中 遍布
- Quảng cáo phân bố rộng rãi trong thành phố.
- 请 把 这段 文字 添加 到 文章 中
- Hãy thêm văn bản này vào bài viết.
- 当 你 不再 仅仅 限于 文字 和 静止 图片 时 , 网上生活 会 丰富多彩 得 多
- Khi bạn không chỉ giới hạn trong việc sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh, cuộc sống trực tuyến sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn nhiều.
- 我们 要 聘请 你 当 初级 广告 文案
- Chúng tôi đang cung cấp cho bạn vị trí copywriter cấp dưới.
- 广告 挤占 了 大量 的 屏幕 空间
- Quảng cáo chiếm dụng rất nhiều không gian màn hình.
- 广告 中 的 夸张 让 我 难受
- Sự khoa trương trong quảng cáo khiến tôi khó chịu.
- 中国 有 将近 四千年 的 有 文字 可考 的 历史
- Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空中广告文字图案
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空中广告文字图案 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
告›
图›
字›
广›
文›
案›
空›