Hán tự: 稗
Đọc nhanh: 稗 (bại). Ý nghĩa là: cỏ; cây, hạt cỏ; lúa trời; lúa ma (稗 子)草本植物,是稻田的害草, mọn; nhỏ; vụn; vặt; linh tinh; không quan trọng. Ví dụ : - 稗 史 sách tạp lục
✪ cỏ; cây, hạt cỏ; lúa trời; lúa ma (稗 子)草本植物,是稻田的害草
幼苗像稻,但叶鞘无毛,没有叶舌和叶耳,为稻田主要杂草
✪ mọn; nhỏ; vụn; vặt; linh tinh; không quan trọng
比喻微小、琐碎的
- 稗 史
- sách tạp lục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稗
- 稗官野史
- bái quan dã sử; sách tạp lục; sách chép chuyện vặt vãnh
- 稗 史
- sách tạp lục
Hình ảnh minh họa cho từ 稗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 稗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm稗›