Đọc nhanh: 稀有气体 (hi hữu khí thể). Ý nghĩa là: khí quý (hóa học), khí hiếm.
Ý nghĩa của 稀有气体 khi là Danh từ
✪ khí quý (hóa học)
noble gas (chemistry)
✪ khí hiếm
rare gas
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稀有气体
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 富有 朝气
- giàu chí tiến thủ
- 这位 媒婆 很 有名气
- Bà mai này rất có tiếng.
- 老人 看见 别人 浪费 财物 , 就 没有 好气儿
- ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..
- 无声无臭 ( 没有 声音 , 没有 气味 , 比喻 人 没有 名声 )
- vô thanh vô khứu; người không có danh tiếng
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 心里 有气 要 出气
- Trong lòng có tức giận thì phải xả giận.
- 空气 是 一种 气体
- Không khí là một chất khí.
- 有志气
- có chí khí
- 有时 气
- có vận may.
- 房间 里 有 煤气 , 气味 熏人
- Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.
- 空气 是 无色无臭 的 气体
- không khí là thể khí không sắc không mùi
- 天气 很 好 , 可惜 我 有事 不能 去
- Thời tiết rất đẹp, tiếc là tôi có việc không đi được.
- 他 有点 江湖气
- Anh ta có chút phong cách bụi đời.
- 天上 只有 稀稀拉拉 的 几个 晨星
- bầu trời chỉ có mấy ngôi sao sớm rời rạc, thưa thớt.
- 尾气 对 健康 有害
- Khí thải có hại cho sức khỏe.
- 气功 对 健康 有益
- Khí công có lợi cho sức khỏe.
- 调气 有益 身体健康
- Điều khí có lợi cho sức khỏe.
- 工厂 排放 有害 气体
- Nhà máy thải khí độc hại.
- 这 瓶子 里 有 一股 气体
- Trong chai này có một loại khí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 稀有气体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 稀有气体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
有›
气›
稀›