Đọc nhanh: 移动通信网络 (di động thông tín võng lạc). Ý nghĩa là: mạng điện thoại di động.
Ý nghĩa của 移动通信网络 khi là Danh từ
✪ mạng điện thoại di động
cell phone network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移动通信网络
- 网络 通道 很 稳定
- Đường truyền mạng rất ổn định.
- 移动 网络 运营商
- Nhà điều hành mạng di động
- 车队 向前 慢慢 移动
- Đoàn xe từ từ di chuyển về phía trước.
- 阻塞 了 基底 动脉 的 血液 流通
- Nó ngăn chặn lưu lượng máu đến động mạch cơ bản.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 他 天天 玩儿 网络游戏
- Anh ấy chơi game trực tiếp mỗi ngày.
- 球拍 用于 各种 运动 的 球拍 , 如 乒乓球 和 网球 的 球拍
- Vợt bóng được sử dụng cho các môn thể thao như bóng bàn và tennis.
- 通信 网络 的 覆盖范围 很广
- Độ phủ sóng của mạng lưới thông tin rất rộng.
- 我 不 相信 网络 情缘
- Tôi không tin vào chuyện tình cảm trên mạng.
- 他 通过 网络 诈骗 了 很多 人
- Anh ta đã lừa bịp nhiều người qua mạng.
- 网络 信号 断断续续
- Tín hiệu mạng lâu lâu đứt quãng.
- 通讯 网络 始终 在线
- Mạng thông tin liên lạc luôn trực tuyến.
- 通过 网络营销 扩大 市场
- Mở rộng thị trường thông qua tiếp thị trực tuyến.
- 我们 需要 改善 交通网络
- Chúng ta cần cải thiện mạng lưới giao thông.
- 国内 卫星 通信网 昨天 开通
- hôm qua mạng lưới vệ tinh thông tin quốc nội đã bắt đầu được đưa vào sử dụng.
- 你 可以 接通 全国 计算机网络
- Bạn có thể truy cập mạng máy tính quốc gia.
- 董事会 注意 到 维持 有效 通讯 的 需要 , 因此 决定 建立 一个 新 的 通信网
- Ban giám đốc nhận thấy sự cần thiết để duy trì một hệ thống liên lạc hiệu quả, vì vậy quyết định thành lập một mạng thông tin mới.
- 因为 他们 让 否认 大屠杀 的 人 通过 网站 组织 活动
- Họ cho phép những người phủ nhận Holocaust tổ chức trên trang web của họ.
- 这是 深层 网络 信息 的 加密 链接
- Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 移动通信网络
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 移动通信网络 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
动›
移›
络›
网›
通›