Đọc nhanh: 通信网络 (thông tín võng lạc). Ý nghĩa là: mạng lưới thông tin liên lạc.
Ý nghĩa của 通信网络 khi là Danh từ
✪ mạng lưới thông tin liên lạc
communications network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通信网络
- 网络 通道 很 稳定
- Đường truyền mạng rất ổn định.
- 络脉 通畅 身体 好
- Kinh lạc thông suốt thân thể tốt.
- 他 天天 玩儿 网络游戏
- Anh ấy chơi game trực tiếp mỗi ngày.
- 通讯 信号 十分 畅通
- Tín hiệu liên lạc rất ổn định.
- 网络 购物 越来越 普遍
- Mua sắm trực tuyến ngày càng phổ biến.
- 通风报信
- bắn tin; mật báo
- 通风报信
- hé lộ tin tức
- 他们 通过 邮件 联络
- Họ liên lạc qua email.
- 他 通过 电话 打听 到 她 的 信息
- Anh nghe ngóng được thông tin của cô qua điện thoại.
- 通信 网络 的 覆盖范围 很广
- Độ phủ sóng của mạng lưới thông tin rất rộng.
- 我 不 相信 网络 情缘
- Tôi không tin vào chuyện tình cảm trên mạng.
- 他 通过 网络 诈骗 了 很多 人
- Anh ta đã lừa bịp nhiều người qua mạng.
- 网络 信号 断断续续
- Tín hiệu mạng lâu lâu đứt quãng.
- 通讯 网络 始终 在线
- Mạng thông tin liên lạc luôn trực tuyến.
- 通过 网络营销 扩大 市场
- Mở rộng thị trường thông qua tiếp thị trực tuyến.
- 我们 需要 改善 交通网络
- Chúng ta cần cải thiện mạng lưới giao thông.
- 国内 卫星 通信网 昨天 开通
- hôm qua mạng lưới vệ tinh thông tin quốc nội đã bắt đầu được đưa vào sử dụng.
- 你 可以 接通 全国 计算机网络
- Bạn có thể truy cập mạng máy tính quốc gia.
- 董事会 注意 到 维持 有效 通讯 的 需要 , 因此 决定 建立 一个 新 的 通信网
- Ban giám đốc nhận thấy sự cần thiết để duy trì một hệ thống liên lạc hiệu quả, vì vậy quyết định thành lập một mạng thông tin mới.
- 这是 深层 网络 信息 的 加密 链接
- Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通信网络
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通信网络 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
络›
网›
通›