Đọc nhanh: 中国移动通信 (trung quốc di động thông tín). Ý nghĩa là: China Mobile (công ty viễn thông nhà nước CHND Trung Hoa).
Ý nghĩa của 中国移动通信 khi là Danh từ
✪ China Mobile (công ty viễn thông nhà nước CHND Trung Hoa)
China Mobile (PRC state telecommunications company)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国移动通信
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 国家 集中 了 所有 财力物力 和 人来 发展 交通
- Nhà nước đã tập trung mọi nguồn lực tài chính, vật chất và nhân lực để phát triển giao thông vận tải.
- 云朵 在 天空 中 移动
- Những đám mây di chuyển trên bầu trời.
- 熊猫 是 中国 的 国宝 动物
- Gấu trúc là quốc bảo của Trung Quốc.
- 他 被 评选 为 感动 中国 人物
- Anh được chọn là "Nhân vật Trung Quốc gây cảm động".
- 《 中国通史 简编 》
- Trung Quốc thông sử giản biên.
- 他 正在 读 《 中国通史 简编 》
- Anh ấy đang đọc "Trung Quốc Thông Sử Giản Biên".
- 撰著 中国通史
- viết thông sử Trung Quốc.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 我 相信 通过 学习 , 你 能 掌握 博大精深 的 中国 书法
- Tôi tin rằng thông qua học tập, bạn có thể nắm vững nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 中国 的 通讯社
- Thông tấn xã của Trung Quốc.
- 它 是 中国 制作 得 最 成功 的 动画片 之一
- Đây là một trong những phim hoạt hình thành công nhất được sản xuất tại Trung Quốc.
- 大熊猫 、 金丝猴 、 野牦牛 是 中国 的 珍稀动物
- Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.
- 目前为止 , 中国银行 信用度 还是 相当 不错 的
- Cho đến hiện tại mức độ tín nhiệm của ngân hàng Trung Quốc khá tốt.
- 停电 使得 通信 中断
- Mất điện làm cho liên lạc bị gián đoạn.
- 国内 卫星 通信网 昨天 开通
- hôm qua mạng lưới vệ tinh thông tin quốc nội đã bắt đầu được đưa vào sử dụng.
- 我 喜欢 中国 的 动画片
- Tôi thích phim hoạt hình Trung Quốc.
- 放风筝 是 这 一天 中国 人 喜欢 的 活动
- Thả diều là hoạt động được người dân Trung Quốc yêu thích vào ngày này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中国移动通信
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中国移动通信 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
信›
动›
国›
移›
通›