Đọc nhanh: 网络通信消息 (võng lạc thông tín tiêu tức). Ý nghĩa là: Trạng thái Wifi.
Ý nghĩa của 网络通信消息 khi là Danh từ
✪ Trạng thái Wifi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络通信消息
- 音信杳然 无 消息
- Bặt vô âm tín không có tin tức.
- 网络 通道 很 稳定
- Đường truyền mạng rất ổn định.
- 互通 消息
- trao đổi tin tức
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 他 通过 电话 打听 到 她 的 信息
- Anh nghe ngóng được thông tin của cô qua điện thoại.
- 通信 网络 的 覆盖范围 很广
- Độ phủ sóng của mạng lưới thông tin rất rộng.
- 这个 网站 提供 很多 信息
- Trang web này cung cấp nhiều thông tin.
- 他 提供 的 消息 完全 不可 信
- Thông tin anh cung cấp hoàn toàn không đáng tin cậy.
- 信息 闭塞 , 难以 沟通
- Thiếu thông tin, khó giao tiếp.
- 我 在 网上 搜索 信息
- Tôi tìm kiếm thông tin trên mạng.
- 网上 有 不少 信息
- Trên mạng có rất nhiều thông tin.
- 他 通过 网络 诈骗 了 很多 人
- Anh ta đã lừa bịp nhiều người qua mạng.
- 信息流 通畅无阻
- Thông tin lưu thông không bị cản trở.
- 我们 从 新闻 网站 获取信息
- Chúng tôi lấy thông tin từ trang web tin tức.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 网络 信号 断断续续
- Tín hiệu mạng lâu lâu đứt quãng.
- 打开 通知 , 好友 消息 不再 漏接
- Bật thông báo, tin nhắn bạn bè sẽ không bị bỏ lỡ.
- 通讯 网络 始终 在线
- Mạng thông tin liên lạc luôn trực tuyến.
- 这是 深层 网络 信息 的 加密 链接
- Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 网络通信消息
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网络通信消息 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
息›
消›
络›
网›
通›