Đọc nhanh: 故障种类 (cố chướng chủng loại). Ý nghĩa là: phân loại sự cố.
Ý nghĩa của 故障种类 khi là Danh từ
✪ phân loại sự cố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故障种类
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 食谱 种类 很 丰富
- Thực đơn có nhiều loại.
- 这是 一种 新 门类
- Đây là một loại mới.
- 语言 的 种类 很多
- Có nhiều loại ngôn ngữ.
- 快餐 食品 种类 丰富
- Đồ ăn nhanh có nhiều loại.
- 工业原料 种类 极 多
- nguyên liệu công nghiệp có rất nhiều loại.
- 金有 多种不同 类型
- Kim loại có nhiều loại khác nhau.
- 火车 因 轨道 故障 发生 了 出轨
- Tàu hỏa đã bị trật đường ray do lỗi kỹ thuật.
- 我 不 知道 胡椒 喷雾 出 什么 故障 了
- Tôi không biết mình đã làm gì với bình xịt hơi cay.
- 事故 的 原因 是 设备 故障
- Nguyên nhân của tai nạn là do sự cố thiết bị.
- 我 喜欢 这些 种类 的 书籍
- Tôi thích những loại sách này.
- 设备 中有 故障
- Có sự cố trong thiết bị.
- 他们 正在 排除故障
- Họ đang khắc phục sự cố.
- 我们 需要 排除故障
- Chúng ta cần loại bỏ sự cố.
- 电路系统 出 了 故障
- Hệ thống điện đã bị trục trặc.
- 汽车 突然 出 了 故障
- Xe ô tô đột nhiên gặp trục trặc.
- 因 线路 故障 而 停电
- Do sự cố đường dây mà mất điện.
- 操作 不当 会 导致 故障
- Vận hành không đúng có thể gây ra lỗi.
- 系统 会 自行 检测 故障
- Hệ thống sẽ tự động kiểm tra sự cố.
- 电话线 经常出现 故障
- Đường dây điện thoại thường xuyên gặp sự cố.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 故障种类
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 故障种类 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm故›
种›
类›
障›