故障种类 gùzhàng zhǒnglèi

Từ hán việt: 【cố chướng chủng loại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "故障种类" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cố chướng chủng loại). Ý nghĩa là: phân loại sự cố.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 故障种类 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 故障种类 khi là Danh từ

phân loại sự cố

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故障种类

  • - yǒu 多种类型 duōzhǒnglèixíng de 条形图 tiáoxíngtú bǐng 散点图 sǎndiǎntú 折线图 zhéxiàntú

    - Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường

  • - 食谱 shípǔ 种类 zhǒnglèi hěn 丰富 fēngfù

    - Thực đơn có nhiều loại.

  • - 这是 zhèshì 一种 yīzhǒng xīn 门类 ménlèi

    - Đây là một loại mới.

  • - 语言 yǔyán de 种类 zhǒnglèi 很多 hěnduō

    - Có nhiều loại ngôn ngữ.

  • - 快餐 kuàicān 食品 shípǐn 种类 zhǒnglèi 丰富 fēngfù

    - Đồ ăn nhanh có nhiều loại.

  • - 工业原料 gōngyèyuánliào 种类 zhǒnglèi duō

    - nguyên liệu công nghiệp có rất nhiều loại.

  • - 金有 jīnyǒu 多种不同 duōzhǒngbùtóng 类型 lèixíng

    - Kim loại có nhiều loại khác nhau.

  • - 火车 huǒchē yīn 轨道 guǐdào 故障 gùzhàng 发生 fāshēng le 出轨 chūguǐ

    - Tàu hỏa đã bị trật đường ray do lỗi kỹ thuật.

  • - 知道 zhīdào 胡椒 hújiāo 喷雾 pēnwù chū 什么 shénme 故障 gùzhàng le

    - Tôi không biết mình đã làm gì với bình xịt hơi cay.

  • - 事故 shìgù de 原因 yuányīn shì 设备 shèbèi 故障 gùzhàng

    - Nguyên nhân của tai nạn là do sự cố thiết bị.

  • - 喜欢 xǐhuan 这些 zhèxiē 种类 zhǒnglèi de 书籍 shūjí

    - Tôi thích những loại sách này.

  • - 设备 shèbèi 中有 zhōngyǒu 故障 gùzhàng

    - Có sự cố trong thiết bị.

  • - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 排除故障 páichúgùzhàng

    - Họ đang khắc phục sự cố.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 排除故障 páichúgùzhàng

    - Chúng ta cần loại bỏ sự cố.

  • - 电路系统 diànlùxìtǒng chū le 故障 gùzhàng

    - Hệ thống điện đã bị trục trặc.

  • - 汽车 qìchē 突然 tūrán chū le 故障 gùzhàng

    - Xe ô tô đột nhiên gặp trục trặc.

  • - yīn 线路 xiànlù 故障 gùzhàng ér 停电 tíngdiàn

    - Do sự cố đường dây mà mất điện.

  • - 操作 cāozuò 不当 bùdàng huì 导致 dǎozhì 故障 gùzhàng

    - Vận hành không đúng có thể gây ra lỗi.

  • - 系统 xìtǒng huì 自行 zìxíng 检测 jiǎncè 故障 gùzhàng

    - Hệ thống sẽ tự động kiểm tra sự cố.

  • - 电话线 diànhuàxiàn 经常出现 jīngchángchūxiàn 故障 gùzhàng

    - Đường dây điện thoại thường xuyên gặp sự cố.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 故障种类

Hình ảnh minh họa cho từ 故障种类

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 故障种类 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Gù
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一丨丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JROK (十口人大)
    • Bảng mã:U+6545
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Chóng , Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng , Chủng , Trùng , Xung
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDL (竹木中)
    • Bảng mã:U+79CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét), mễ 米 (+3 nét)
    • Pinyin: Lèi , Lì
    • Âm hán việt: Loại
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDK (火木大)
    • Bảng mã:U+7C7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Chương , Chướng
    • Nét bút:フ丨丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYTJ (弓中卜廿十)
    • Bảng mã:U+969C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao