Đọc nhanh: 种属学翻译 (chủng thuộc học phiên dịch). Ý nghĩa là: Chủng tộc học.
Ý nghĩa của 种属学翻译 khi là Danh từ
✪ Chủng tộc học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种属学翻译
- 附属小学
- trường tiểu học phụ thuộc
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- 她 在 插队 时 学会 了 种地
- Cô ấy đã học cách làm nông khi tham gia đội sản xuất ở nông thôn.
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 我 翻译 的 书 出版 的 事儿 黄了
- Việc xuất bản cuốn sách tôi dịch thất bại rồi.
- 猫 是 哺乳动物 猫科 猫 属 的 一种
- mèo là động vật có vú và là một loài thuộc họ mèo.
- 学生 们 听 完 老农 有关 种菜 的 奥妙 , 个个 都 跃跃欲试
- Sau khi nghe bí quyết trồng rau của ông lão nông dân, các học sinh đều háo hức muốn thử.
- 这 篇文章 属 文学类
- Bài viết này thuộc loại văn học.
- 某种 金属
- Một số loại kim loại?
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 这种 花属 稀有 品种
- Loài hoa này là một loài quý hiếm.
- 我们 需要 两种 学习用品
- Chúng tôi cần hai loại đồ dùng học tập.
- 在 经济学 里 有 种概念 被 称之为 地位 商品
- Có một khái niệm kinh tế được gọi là hàng hóa vị trí
- 这部 著作 已有 两种 外文 译本
- tác phẩm nổi tiếng này đã có hai bản dịch ngoại văn.
- 她 把 那本书 翻译成 了 中文
- Cô đã dịch cuốn sách sang tiếng Trung Quốc.
- 这 本书 被 翻译成 多种 译文 并 行销 全球
- Cuốn sách này đã được dịch sang nhiều phiên bản và được tiếp thị trên toàn cầu.
- 钠 是 一种 化学元素
- Natri là một nguyên tố hóa học.
- 铅 是 一种 有毒 的 金属
- Chì là một kim loại độc hại.
- 她 毕竟 学过 汉语 可以 当 翻译
- Dù sao cô ấy cũng từng học tiếng Trung, có thể làm phiên dịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 种属学翻译
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 种属学翻译 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
属›
种›
翻›
译›