Đọc nhanh: 种子选手 (chủng tử tuyến thủ). Ý nghĩa là: người chơi hạt giống.
Ý nghĩa của 种子选手 khi là Danh từ
✪ người chơi hạt giống
seeded player
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种子选手
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 你 这 小伙子 , 看着 也 人模人样 的 , 年纪轻轻 怎么 做 这种 事哟
- Cái tên này, trông bộ dạng cũng ra gì, tuổi cũng trẻ mà không ngờ lại làm chuyện như vậy!
- 我 的 猴 不 爱 这种 鱼子酱
- Con khỉ của tôi ghét trứng cá muối này.
- 稙 谷子 ( 种得 早 )
- lúa trồng sớm
- 这种 药能 药 死耗子
- Loại thuốc này có thể giết chết chuột.
- 民主党 内有 种族主义者 和 极端分子 吗
- Có những kẻ phân biệt chủng tộc và những kẻ cực đoan trong Đảng Dân chủ không?
- 挑选 合适 的 栽子
- Chọn hạt giống phù hợp.
- 这种 食 适合 小兔子
- Loại thức ăn này thích hợp cho thỏ con.
- 他 用 手指 抠 了 抠 鼻子
- Anh ấy dùng tay móc mũi.
- 提选 耐旱 品种
- chọn giống chịu hạn.
- 孩子 们 应 按时 接种 疫苗
- Trẻ em nên tiêm vắc xin đúng lịch.
- 种子 需要 阳光 和 水分
- Hạt giống cần ánh sáng và nước.
- 打拍子 ( 按照 乐曲 的 节奏 挥手 或 敲打 )
- đánh nhịp.
- 对 各种 方案 进行 优选 , 确定 出 最佳 方案
- đối với các phương án tiến hành lựa chọn phương án, xác định phương án nào tối ưu nhất.
- 这种 花结 子儿 不结
- loại hoa này có kết trái không?
- 他 没 倒 手 , 一口气 把 箱子 提到 六楼
- anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.
- 这种 音箱 的 箱体 是 手工 制作 的
- Cái hộp loa này được làm thủ công.
- 种子 撒得 很匀
- Hạt giống được rải rất đều.
- 把 选好 的 种子 好好 保藏 起来
- cất giữ cẩn thận số hạt giống đã lựa chọn
- 种子选手 有 很大 优势
- Vận động viên hạt giống có ưu thế lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 种子选手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 种子选手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
手›
种›
选›